TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.

TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.
TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE. TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE. TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE. TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE. TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-4500A Switch công nghiệp cung cấp 12 hoặc 24 cổng Ethernet nhanh có hoặc không có chức năng PoE tương thích với chuẩn IEEE 802.3at/af và các mẫu Gigabit có giao diện 4 Gigabit Ethernet với PoE của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.TN-4500A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 4 Gigabit ports with PoE function
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • 2 Gigabit fiber ports with embedded multi-mode Q-ODC® interface on fiber models
  • 2 Gigabit ports with bypass relay function on bypass models
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Up to 20 IEEE 802.3at/af compliant combo PoE and Ethernet ports
  • Provides up to 30 W per PoE port

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ 0utput: TN-4500A Series PoE models
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector)

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)

PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector

PoE Ports (100/1000BaseT(X), M12 X-coded 8-pin female connector)

10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay)

10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector

TN-4516A-4GTX-WV-T: 4
TN-4516A-4GTX-WV-CT-T: 4

TN-4516A Series non-PoE models: 12
TN-4524A/4528A Series: 8

TN-4516A Series PoE models: 12
TN-4524A/4528A Series: 16

TN-4500A Series PoE models: 4

TN-4500A Series PoE models with Fiber or Bypass: 2

TN-4516 A-4GTXBP Series: 4

TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2

TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 2
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 2

Alarm Contact Channels

2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC

Broadcast Forwarding

IP directed broadcast, broadcast forwarding

• 
Management

Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management

Security   Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH

Time Management

Filter

IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware

MIB

Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Industrial Protocols Modbus TCP, EtherNet/IP
Redundancy Protocols Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

VLAN ID Range

Configuration Options

256

64

VID 1 to 4094

Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility

Input Voltage 24/36/48/72/96/110 VDC
Overload Current Protection Supported
Power Connector M23 connector
Input Current

TN-4516A Series non-PoE models: Max. 0.7 mA @ 24 VDC

TN-4516A Series PoE models: Max. 7.0 mA @ 24 VDC
TN-4524A Series: Max. 6.5 mA @ 24 VDC
TN-4528A Series: Max. 7.2 mA @ 24 VDC

Reverse Polarity Protection Supported
Operating Voltage 16.8 to 137.5 VDC
Housing

Metal

IP Rating

IP42

Standards

Telcordia SR332

Time

TN-4516A-4GTX Series: 599,164 hrs
TN-4516A-4GTXBP Series: 589,421 hrs
TN-4516A-12PoE-4GPoE Series: 428,680 hrs
TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 427,322 hrs
TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 421,432 hrs
TN-4524A-16PoE Series: 429,402 hrs
TN-4528A-16PoE-4GPoE Series: 393,894 hrs
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 392,746 hrs
TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 387,767 hrs

Reverse Polarity Protection Supported
• Physical Characteristics
Dimensions

TN-4516A Series: 229.8 x 132 x 122.3 mm (9.05 x 5.20 x 4.81 in)

TN-4524A/4528A Series: 347.8 x 132 x 122.3 mm (13.70 x 5.20 x 4.81 in)

Weight


TN-4516A Series non-PoE models: 1,965 g (4.32 lb)
TN-4516A Series PoE models: 2,607 g (5.74 lb)
TN-4516A Series Fiber models: 2,705 g (5.96 lb)
TN-4524A Series: 3,063 g (6.74 lb)
TN-4528A Series: 3,304 g (7.27 lb)
TN-4528A Series Fiber models: 3,375 g (7.44 lb)


 

Installation

  

DIN-rail mounting (optional), Wall mounting

Operating Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Safety IEC 60950-1, UL 61010-2-201
EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571

Shock IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
Vibration

IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Freefall

IEC 60068-2-31

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ES1008G-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Unmanged 150W)

Giá: Liên hệ
ES1008G-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit không quản lý ...

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm ...

ES5008G-4POE-65W-P (220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 65W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ trợ 4...

PWR Power Module: Module nguồn dự phòng cho dòng Switch PT-G7728/G7828.

Giá: Liên hệ
PWR Power Module Module nguồn dự phòng có thể thay thế cho dò...

ES5008G-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 150W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit có quản lý &n...

ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh

Giá: Liên hệ
TN-5500A  Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh c&oa...

ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-G6500: Switch EN 50155 Full Gigabit Ethernet với 8 port Poe.

Giá: Liên hệ
TN-G6500  Switch công nghiệp cung cấp 12 cổng Gigabit Ethernet với 8 cổng hỗ ...

ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7826A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7828A: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7828A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit, quản lý, hỗ t...

ICS-G7848A: 48G Layer 3 full Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
ICS-G7848A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit hỗ tr...

ES1005-4POE-45W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 45W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-45W-P (220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng ...

ICS-G7850A: Switch công nghiệp 48G+2 10GbE Layer 3 Gigabit.

Giá: Liên hệ
ICS-G7850A Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit ...

ES1005-4POE-65W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 65W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng...

ICS-G7852A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7852A  Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit...

ES1008-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100M (unmanaged 150W)

Giá: Liên hệ
ES1008-8POE-150W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 8 cổng ...
Kết quả 361 - 380 of 2148

Bài viết mới cập nhật...