PT-G7509-R-HV-HV: IEC 61850-3 Switch với 9 khe cắm kết hợp 10/100/1000BaseT (X) hoặc 100/1000BaseSFP để thêm mô-đun Fast/Gigabit Ethernet dòng SFP-1FE/1G

moxa-pt-g7509-r-24-hv-image-bkaii_951836458
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-G7509-R-HV-HV IEC 61850-3 Switch với 9 khe cắm kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP để thêm mô-đun Fast/Gigabit Ethernet dòng SFP-1FE/1G, 2 nguồn điện riêng biệt (88-300 VDC hoặc 85-264 VAC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-G7509-R-HV-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
  •  Compact size with fanless design
  •  3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
  •  4 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  •  2 SATA drive slots for greater storage capacity
  •  -40 to 70°C operating temperature range
  •  Supports Moxa Proactive Monitoring software

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • Cabling Direction : PT-G7509-F Series: Front cabling
    PT-G7509-R Series: Rear cabling
  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 9
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Power Substation : IEC 61850 QoS, MMS
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, SSH
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Priority Queues : 4

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (RJ45)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Power Parameters

  • Connection : 10-pin terminal block
  • Input Voltage : -24-24/-48-48/-HV-HV/-24-HV models: Redundant power modules
    PT-G7509-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
    PT-G7509-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
    PT-G7509-HV Series: 110/220 VAC/VDC (88 to 300 VAC, 85 to 264 VDC)
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Input Current : PT-G7509-24 Series: 1.08 A @ 24 VDC
    PT-G7509-48 Series: 0.55 A @ 48 VDC
    PT-G7509-HV Series: 0.57/0.33 A @ 110/220 VAC, 0.25/0.15 A @ 110/220 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (without ears) : 440 x 44 x 254 mm (17.32 x 1.73 x 10.00 in)
  • Weight : 3300 g (7.33 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
  • EMI : EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613

MTBF

  • Time : 258,058 hrs
  • Standards : Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ioLogik E2214-T: Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays,-40 to 75°c

Giá: Liên hệ
ioLogik E2214-T  Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays, Click&Go, -40 to 75°C của h&a...

ioLogik E2240: Bộ điều khiển 8 AIs, 2 AOs, Click&Go, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
ioLogik E2240  Bộ điều khiển 8 AIs, 2 AOs, Click&Go, -10 to 60°Ccủa hãn...

ioLogik E2240-T: Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
ioLogik E2240-T  Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°Ccủa hãng...

ioLogik E2242: Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2242  Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -10 to 60°C operating ...

ioLogik E2242-T: Universal controller, 4AI, 12DIO

Giá: Liên hệ
ioLogik E2242-T  Universal controller, 4AI, 12DIO, Click&Go, -40 to 75°C operating...

ioLogik E2260: Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2260  Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating ...

ioLogik E2260-T: Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2260-T  Universal controller, 6 RTD, 4 DO, Click&Go, -40 to 75°C operatin...

ioLogik E2262: Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
ioLogik E2262  Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating t...

ioLogik E2262-T: Bộ điều khiển 8 TC, 4 DO

Giá: Liên hệ
ioLogik E2262-T Bộ điều khiển  8 TC, 4 DO, Click & Go, nhiệt độ hoạt động ...

UPort 1130I : 1-port RS-422/485 USB-to-serial converter

Giá: Liên hệ
UPort 1130I  1-port RS-422/485 USB-to-serial converter with 2 kV optical isolation của h...

UPort 1650-16: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/485/422

Giá: Liên hệ
UPort 1650-16  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/4...

NPort 5210: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tốc độ 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
NPort 5210  Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232 sang Ethernet với tố...

NPort 5230: Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ 1 RS-232 port and 1 RS-422/485 port

Giá: Liên hệ
NPort 5230 Bộ chuyển đổi tín hiệu Serial sang Ethernet hỗ trợ  1 RS-23...

NPort 5232: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5232 Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C...

NA-4020: Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4020 Universal I/O, RS-485 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperatu...

NA-4021: Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
NA-4021  Universal I/O, RS-232 network adapter (Modbus/RTU), -10 to 60°C operating temperat...

NPort W2150A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN,antenna, 0 to...

NPort W2250A: Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2250A: 2-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, antenna, 0 ...

NPort W2150A-T: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Wifi

Giá: Liên hệ
NPort W2150A-T 1-port RS-232/422/485 Wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN, -40 to 75&...

NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server

Giá: Liên hệ
NPort W2250A-T: 2-port RS-232/422/485 wireless device server with 802.11a/b/g/n WLAN (includes US, E...
Kết quả 441 - 460 of 1666

Bài viết mới cập nhật...