PT-7728-F-24-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

PT-7728-F-24-HV: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-7728-F-24-HV Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3 hỗ trợ tối đa 4 cổng Gigabit và 24 cổng Ethernet nhanh của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-7728-F-24-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations), and EN 50121-4 (railway applications) compliant
  • IEC 62439-3 Clause 4 (PRP) and Clause 5 (HSR) compliant Only available with PM-7200-4GTX-PHR-PTP and PM-7200-4GSFP-PHR-PTP modules.
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • Complies with a portion of EN 50155 specifications
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 msRSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • VLAN Unaware: Supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
  • Up to 12 ports with M12 connectors
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
Cabling Direction

PT-7728-F Series: Front cabling

PT-7728-R Series: Rear cabling

Compatible Modules Slot 1/2/3: 
PM-7200-8TX
PM-7200-2MSC4TX
PM-7200-2MST4TX
PM-7200-2SSC4TX
PM-7200-4MSC2TX
PM-7200-4MST2TX
PM-7200-4SSC2TX
PM-7200-6MSC
PM-7200-6MST
PM-7200-6SSC
PM-7200-8SFP
PM-7200-4M12
PM-7200-8MTRJ

Slot 4: 
PM-7200-4GTXSFP
PM-7200-2GTXSFP
PM-7200-4GSFP-PHR-PTP (PT-7728-PTP only)
PM-7200-4GTX-PHR-PTP (PT-7728-PTP only)

Filter

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, QinQ VLAN, VLAN unaware
• 
Management Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Fiber check
Security Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH

Time Management

Filter

All models (except PTP models): NTP Server/Client, SNTP
PTP models: NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588 PTP v1/v2 (hardware-based)

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3

MIB

Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Industrial Protocols Modbus TCP, EtherNet/IP
Redundancy Protocols All models: Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
PTP models: HSR, PRP

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

VLAN ID Range

Priority Queues

256

64

VID 1 to 4094

4

Input Voltage

-24-24/-48-48/-HV-HV/-24-HV/-48-HV models: Redundant power modules

PT-7728-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
PT-7728-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
PT-7728-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)

Overload Current Protection

Supported

Reverse Polarity Protection Supported
Input Current PT-7728-24 Series: 2.38 A @ 24 VDC
PT-7728-48 Series: 1.12 A @ 48 VDC
PT-7728-HV Series: 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC, 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC
Power Connector
Console Port RS-232 (RJ45)
• Power Requirements
Connection 10-pin terminal block
Overload Current Protection Supported
Time

393,828 hrs

Reverse Polarity Protection Supported
• Physical Characteristics
Housing

Aluminum

Dimensions 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
Weight

5900 g (13.11 lb)
 

Installation

19-inch rack mounting

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Safety

UL 60950-1

EMI

EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4, EN 50155 (complies with a portion of EN 50155 specifications)

 Traffic Control

NEMA TS2

Alarm Contact Channels Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-208A-MM-SC: Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang 100BaseFX ( Multi-mode, SC connectors, -10 to 60°C)

Giá: Liên hệ
EDS-208A-MM-SC Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng ...

EDS-208A-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-208A-T Switch công nghiệp hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X),...

EDS-305-S-SC-80: Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-305-S-SC-80 Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), ...

EDS-305-T: Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-305-T Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to...
Kết quả 1901 - 1920 of 2148

Bài viết mới cập nhật...