PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch

moxa-rackmount-switches-c2_1134989205
Giá: Liên hệ

PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch with 20 100BaseFX ports (MST), 4 10/100BaseT(X) ports, and 4 1000BaseSFP ports, for a total of up to 28 ports, 2 isolated power supply (88 to 300 VDC or 85 to 264 VAC), -40 to 85°C operating temperature của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • Noise Guard™ wire speed zero packet loss technology
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches),  RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range 

 Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

100/1000BaseSFP Ports

4

 

4

100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) 20
Cabling Direction Front cabling
Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
Ethernet Software Features Filter 802.1Q
GMRP
GVRP
IGMP v1/v2c
Port-based VLAN
VLAN unaware
Industrial Protocols EtherNet/IP
Modbus TCP
Management Back Pressure Flow Control
BOOTP
DHCP Option 66/67/82
DHCP Server/Client
Flow control
HTTP
IPv4/IPv6
LLDP
Port Mirror
RARP
RMON
SMTP
SNMP Inform
SNMPv1/v2c/v3
Syslog
Telnet
TFTP
Fiber check
MIB Bridge MIB
Ethernet-like MIB
MIB-II
P-BRIDGE MIB
Q-BRIDGE MIB
RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9
RSTP MIB
Power Substation IEC 61850 QoS
MMS
Configuration Wizard

Redundancy Protocols

 

 

 

 

 

Security

Link Aggregation
MSTP
RSTP
STP
Turbo Chain
Turbo Ring v1/v2

 

Broadcast storm protection

HTTPS/SSL

TACACS+

Port Lock

RADIUS

Rate Limit

SSH

Time Management NTP Server/Client
SNTP
Switch Properties IGMP Groups 256
Jumbo Frame Size 9.6 KB
Max. No. of VLANs 256
VLAN ID Range VID 1 to 4094
Priority Queues 4
Switching Capacity 12.8 Gbps
Forwarding Capacity 12.8 Gbps
USB Interface Storage Port USB Type A
Serial Interface Console Port USB-serial console (Type B connector)
Input/Output Interface Alarm Contact Channels Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC
Power Parameters Connection 10-pin terminal block
Input Voltage

Redundant power modules
110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)

Input Current 0.586/0.382 A @ 110/220 VAC
0.313/0.167 A @ 110/220 VDC
Overload Current Protection Supported
Reverse Polarity Protection Supported
Physical Characteristics Housing Aluminum
IP Rating IP40
Dimensions (without ears) 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
Weight 4900 g (10.89 lb)
Installation 19-inch rack mounting
Environmental Limits Operating Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications EMI EN 55032 Class A
CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11
Safety UL 508
Power Substation IEC 61850-3
IEEE 1613 Class 2
Note: Models with MCS and SSC fiber ports are compliant with IEEE 1613 Class 1
Railway EN 50121-4
Traffic Control NEMA TS2
MTBF Time 771,320 hrs
Standards Telcordia SR332

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-820-C7-SP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, ...

DA-820-C7-DP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDCx2, -40 đến 75&...

DA-820-C3-DP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C, kh&o...

DA-820-C3-SP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, không ...

DA-820-C3-DP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C , kh&ocir...

DA-820-C7-SP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-HV i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM...

DA-820-C8-DP-LV: i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C8-DP-LV i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/...

DA-820-C1-SP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-HV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 ...

DA-820-C1-DP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-HV-T  Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC...

DA-820-C1-SP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-LV-T Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, k...

DA-820-C1-DP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-LV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đ...

DA-820-C3-SP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C, kh&ocir...

DA-FX04-MM-ST-T: Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầu nối ST, hỗ trợ IP Teaming

Giá: Liên hệ
DA-FX04-MM-ST-T Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầ...

DA-LN04-RJ: Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-LN04-RJ  Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps của hãng Moxa-Taiwan hi...

DA-SW08-RJ: Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-SW08-RJ Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps&...

DA-SP38-I-TB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP38-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485 với cách ly kỹ thuật sốc...

DA-SP08-I-TB : Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với cách ly kỹ thuật s...

DA-SP08-I-EMC4-TB: Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-TB Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số v&agra...

DA-SP08-I-EMC4-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, c&aacut...

DA-SP08-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9

Giá: Liên hệ
DA-SP08-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 của h&at...
Kết quả 1181 - 1200 of 1666

Bài viết mới cập nhật...