OnCell G3111-HSPA : 1 cổng IP công nghiệp 5 băng tần GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232

moxa-oncell-g3101
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3111-HSPA 1 cổng IP công nghiệp 5 băng tần GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232, nhiệt độ hoạt động -30 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3111-HSPA   được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Five-band UMTS/HSPA 800/850/900/1900/2100 MHz
  •  Quad-band GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
  •  GuaranLink for reliable cellular connectivity
  •  Ethernet, serial, and cellular communication
  •  Centralized private IP management software with OnCell Central Manager
  •  Industrial-grade design for high device reliability

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA
    • Band Options : UMTS/HSPA 800 MHz / 850 MHz / 900 MHz / 1900 MHz / 2100 MHz
      Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
    • HSPA Data Rates : 14.4 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
    • EDGE Multi-Slot Class : 12
    • EDGE Terminal Device Class : Class B
    • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL
    • GPRS Multi-Slot Class : 12
    • GPRS Terminal Device Class : Class B
    • GPRS Coding Schemes : CS1 to CS4
    • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female
    • No. of SIMs : 1
    • SIM Control Voltage : 3 V

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 1

Ethernet Software Features

    • Network Protocols : ARP, DDNS, DHCP Server/Client, BOOTP, DNS Relay, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink
    • Security : HTTPS/SSL, SSH
    • Time Management : SNTP
    • Routing : NAT, Port forwarding

Security Functions

    • Firewall : WAN IP Filtering

Firewall

    • Filter : ICMP

Serial Interface

    • Serial Standards : RS-232 (DB9 male connector)
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Baudrate: 50 bps to 921.6 kbps
    • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Operation Modes

    • Standards : Ethernet Modem mode
      Real COM mode
      Reverse Real COM
      RFC2217 mode
      TCP Client mode
      TCP Server mode
      UDP mode
      SMS Tunnel

Physical Characteristics

    • Housing : Aluminum
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
    • Weight : 170 g (0.38 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -30 to 55°C (-22 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Power Parameters

    • Input Current : 0.9 A @ 12 VDC, 0.23 A @ 48 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Power Connector : Terminal block
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 3 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Radio Frequency : EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 489-24, EN 301 511, EN 301 908, FCC Part 22H, FCC Part 24E

MTBF

    • Time : 1,815,281 hrs
    • Standards : Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5308-8PoE-48: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48 Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolate...

MC-7270-MP-T: x86 Embedded Computer with Intel® Core™ i7

Giá: Liên hệ
MC-7270-MP-T x86 embedded Computer with Intel® Core™ i7 3555LE processor, 4 serial ports, ...

AWK-1137C-EU : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ h...

AWK-1137C-EU-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,băng tần EU, nhiệt độ hoạt...

AWK-1137C-JP : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ h...

AWK-1137C-JP-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạ...

AWK-1137C-US :Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°...

AWK-1137C-US-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đ...
Kết quả 681 - 700 of 1666

Bài viết mới cập nhật...