NPort S9450I-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 5 cổng Ethernet 10/100M,24/48 VDC,-40 đến 85°C

moxa-nport-s9450i-wv-t-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort S9450I-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 5 cổng Ethernet 10/100M, 24/48 VDC, -40 đến 85°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort S9450I-WV-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  4-port RS-232/422/485 serial interface
  •  Supports up to 5 managed Ethernet switch ports (fiber ports available with some models)
  •  Supports DNP3 and Modbus protocols
  •  IEC 61850-3, IEEE 1613-compliant (for power substations)
  •  Ethernet redundancy with Turbo Ring/Chain and RSTP/STP supported
  •  Real COM/TTY drivers for Windows and Linux
  •  Supports IEC 61850 MMS protocol
  •  Security features based on IEC 62443/NERC CIP
  •  -40 to 85°C wide operating temperature

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 2, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
    • Digital Input Channels : 2
    • Digital Inputs :   +13 to +30 V for state 1
                             -30 to +1 V for state 0
                               Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 5
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)
    • Standards :         IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX

Switch Properties

    • IGMP Groups : 256
    • Max. No. of VLANs:    64
    • Priority Queues :  4
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : DHCP Client, DHCP Option 82, HTTP, IEC 61850 MMS, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, Web Console
    • Filter : GMRP, GVRP, IGMP v1/v2
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Industrial Protocols : Modbus TCP Server (Slave), DNP3 TCP Outstation
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
    • MIB : Bridge MIB, Device Settings MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RFC1213, RFC1317, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1, Turbo Ring v2
    • Security : HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, RADIUS, SSH

Serial Interface

    • Connector : DB9 male
    • No. of Ports : 4
    • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
    • Operation Modes : Real COM mode, RFC2217 mode, TCP Client mode, TCP Server mode, UDP mode, Modbus mode, DNP3 mode, DNP3 Raw Socket mode, Disabled
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control  None, RTS/CTS, XON/XOFF
    • Isolation : 2 kV
    • Surge : 4 kV
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface :       Turbo Ring, Master, Coupler, Reserved

Modbus TCP

    • Max. No. of Client Connections : 32
    • Max. No. of Server Connections : 16

DNP3 (Transparent)

    • Max. No. of Master Connections : 16
    • Max. No. of Outstation Connections : 32

Power Parameters

    • No. of Power Inputs : 2
    • Power Connector : 1 removable 5-contact terminal block(s)
    • Reverse Polarity Protection : Supported
    • Input Current : 520 mA @ 24 VDC
    • Input Voltage : 24/48 VDC (18 to 72 VDC)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions : 80 x 160 x 109 mm (3.15 x 6.30 x 4.29 in)
    • Weight : Product only: 2.54 kg (5.60 lb)
    • Installation :       DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS :       IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 6 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Environmental Testing : IEC 60068-2-2
                                         IEC 60068-2-14
    • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
    • Hazardous Locations :       UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D
    • Safety : EN 61010-2-201, UL 61010-2-201
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

    • Time :   347,436 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AWK-1131A-EU-T: Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-EU-T Thiết bị truy cập 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

AWK-1131A-JP : Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP Thiết bị truy cập dữ liêu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-JP-T:Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75C

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-1131A-US: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US 802.11a/b/g/n Access Point, US band, 0 to 60°C operating temperature của h&a...

AWK-1131A-US-T: 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-1131A-US-T 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -40 to 75°C operating temperature của ...

AWK-3131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-EU-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-3131A-JP: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -25 đ...

AWK-3131A-JP-T: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-JP-T Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, JP band, -40 to 75°C operating temperature...

AWK-3131A-US: Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, US band, -25 to 60°C operating temperature c...

AWK-3131A-US-T : Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-US-T  Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động...

AWK-4131A-US-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-US-T Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt đ...

AWK-4131A-JP-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-JP-T  Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nh...

AWK-4131A-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-4131A-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu công nghiệp 802.11a/b/g/n, IP68, nhiệt ...

AWK-3131A-M12-RCC-JP: 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band, -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP 802.11n Railway Onboard Indoor single radio access point/client, IP30, JP band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU band,...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, EU ...

AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T: 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-CT-T 802.11n Railway Onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ...

AWK-3131A-M12-RCC-EU-T: Thiết bị truy cập dữ liệu 802.11n, IP30,EU

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-EU-T Thiết bị truy cập dữ liệu  802.11n, IP30,EU, -40 to 75°C c...

AWK-3131A-M12-RCC-US-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-US-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, US ban...

AWK-3131A-M12-RCC-JP-T: 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, JP band

Giá: Liên hệ
AWK-3131A-M12-RCC-JP-T 802.11n Railway onboard indoor single radio access point/client, IP30, JP ban...
Kết quả 701 - 720 of 1666

Bài viết mới cập nhật...