MPC-2260 Series: 26-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers

MPC-2260 Series:  26-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MPC-2260 Series 26-inch ECDIS color calibrated, fanless panel computers của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MPC-2260 Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 26-inch panel computer
  • Color calibrated for ECDIS compliance
  • Third-generation Intel® processor (Intel® Core i7 3517UE 1.7 GHz or Celeron® 1047UE, 1.40 GHz)
  • SavvyTouch display controls
  • Fanless system design
  • Built-in NMEA 0183 and 3-in-1 software selectable RS-232/422/485 interfaces
  • Multiple power supplies (AC & DC)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

CPU

Graphics Controller

System Memory Pre-installed

System Memory Slot

Pre-installed OS

Supported OS

Storage Slot

MPC-2260X: Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
MPC-2267X: Intel® Core™ i7-3555LE Processor (4M Cache, up to 3.20 GHz)

Intel© HD Graphics 520 (integrated)

4 GB DDR3/DDR3L

SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1

OS is pre-installed

Windows 7 Pro for Embedded Systems

Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
Windows 10 Pro 64-bit

Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA

2.5-inch HDD/SSD slots x 2


Ethernet Ports

Serial Ports

USB 2.0      

Audio Input/Output

Video Output

NMEA Port

Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2

RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)

USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors

Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack

DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)

VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

NMEA 0183 ports x 8 (terminal block)

Baudrate

Data Bits

Stop Bits

Flow Control

NMEA Interface

50 bps to 115.2 kbps

5, 6, 7, 8

1, 1.5, 2

RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)

Serial Standards:

NMEA 0183: RS-422
NMEA 2000: CAN bus (available on request)
Baudrate: 4800 bps
Data Bits: 8
Handshake: None
Optical Isolation Protection: 3 kV
Parity: None
Serial Standards: NMEA 0183v2 (NMEA 2000 available on request)
Stop Bits: 1, 1.5, 2
Voltage Differential: -6 V to +6 V (maximal differential level)

RS-232

RS-422

RS-485-2w

RS-485-4w

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Data+, Data-, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Input Voltage

100 to 240 VAC, 18 to 34 VDC

IP Rating

Dimensions

Weight

IP54, front
IP20, rear

621 x 444 x 90 mm (24.45 x 17.48 x 3.57 in)

16,600 g (36.60 lb)

Active Display Area

Max. No. of Colors

Panel Size

Pixel Pitch (RGB)

Aspect Ratio

550.08 (H) x 343.8 (V) mm

16.7M (8-bit/color)

26-inch viewable image

0.2865 (H) x 0.2865 (V) mm

16:10

EMC

EMI

EMS

Environmental Testing

EN 55032/24

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V

IEC 60068-2-1, DNVGL-CG-0339

IEC 60068-2-2, DNVGL-CG-0339
IEC 60068-2-2, IEC 60945
IEC 60068-2-30, IEC 60945

 

System

LAN

Power x 1

2 per port (10/100/1000 Mbps)

Storage Temperature (package included)

Ambient Relative Humidity

-20 to 60°C (-4 to 140°F)


5 to 95% (non-condensing)

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...