ioPAC 8020 Series (RM/KM) Modules: Rugged modules for the ioPAC 8020 Series

ioPAC 8020 Series (RM/KM) Modules:  Rugged modules for the ioPAC 8020 Series
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioPAC 8020 Series (RM/KM) Modules Rugged modules for the ioPAC 8020 Series của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioPAC 8020 Series (RM/KM) Modules được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Compliant with EN 50121-3-2, EN 50121-4, and a portion of EN 50155 specifications
  • Rugged and compact design for harsh environments
  • Expand the I/O and communication capabilities of your ioPAC 8020 Series device
  • Wide operating temperature range: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Up to 4 3-in-1 RS-232/422/485 serial ports
  • Supports unmanaged switch functionality

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Digital Inputs

Voltage         

I/O Mode

Wet Contact (DI to COM)

Points per COM

Connector

RM-1050-T: 110 VDC

 

RM-1602-T: 24 VDC

 

DI

 

RM-1602-T: On: 10 to 30 VDC

RM-1602-T: Off: 0 to 3 VDC

 

RM-1050-T: 10 channels

RM-1602-T: 8 channels

Spring-type Euroblock terminal

 

Input/Output Interface

Digital Output Channels

Digital Input Channels

Ethernet Ports

Isolation

 

RM-2600-T: 16

       

RM-1050-T: 10
RM-1602-T: 16
 

 

KM-2430-T: 4

 

RM Series: 3k VDC or 2K Vrms

Digital Outputs

Voltage

Connector

Current Rating

I/O Type

Over-Current Protection

 

24 VDC

Spring-type Euroblock terminal

200 mA per channel

DO 

2.6 mA @ 25°C

RTDs

Connector

Input Connection

Accuracy

Sampling Rate

Sensor Type


Spring-type Euroblock terminal

 

2- or 3-wire

±0.1% FSR @ 25°C
±0.3% FSR @ -40 to 75°C


All channels: 12 samples/sec
Per channel: 2 samples/sec

 

JPT100, JPT200, JPT500 (-200 to 640°C)

JPT1000 (-200 to 350°C)
NI100, NI50, NI500 (-60 to 250°C)
NI1000 (-60 to 150°C)
NI120 (-80 to 260°C)
PT1000 (-200 to 350°C)
PT50, PT100, PT200, PT500 (-200 to 850°C)
Resistance of 310, 620, 1250, and 2200 ohms

Analog Inputs

Input Impedance

Input Range

Sampling Rate

Accuracy

RM-3802-T: 120 ohms
RM-3810-T: 10 mega-ohms

RM-3802-T: 4 to 20 mA
RM-3810-T: 0 to 10 VDC


All channels: 12 samples/sec
Per channel: 1.5 samples/sec

±0.1% FSR @ 25°C
±0.3% FSR @ -40 to 75°C

Standards

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3x for flow control

 

 

4

Dimensions

Weight

Wiring

25 x 128.2 x 85.5 mm (0.98 x 5.05 x 3.37 in)

Under 80 g

I/O cable, 14 to 28 AWG

Power Consumption KM-2430-T: 20 mA @ 24 VDC
RM-1050-T: 7 mA @ 24 VDC
RM-1602-T: 7 mA @ 24 VDC
RM-2600-T: 10 mA @ 24 VDC
RM-3802-T: 78 mA @ 24 VDC
RM-3810-T: 78 mA @ 24 VDC

Storage Temperature (package included)

Ambient Relative Humidity

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

5 to 95% (non-condensing)

EMC EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...