IKS-G6524A-20GSFP-4GTXSFP-HV-HV: Switch công nghiệp Gigabit Ethernet với 20 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 cổng kết hợp khe cắm 10/100/1000BaseT (X) hoặc 100/1000BaseSFP

moxa-iks-g6524a-series-image-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IKS-G6524A-20GSFP-4GTXSFP-HV-HV Switch công nghiệp Gigabit Managed Ethernet với 20 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 cổng kết hợp khe cắm 10/100/1000BaseT (X) hoặc 100/1000BaseSFP, 2 nguồn điện riêng biệt (85 đến 264 VAC), nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IKS-G6524A-20GSFP-4GTXSFP-HV-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  24 Gigabit Ethernet ports
  •  Up to 24 optical fiber connections (SFP slots)
  •  Fanless, -40 to 75°C operating temperature range (T models)
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels :Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
    • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
      -30 to +1 V for state 0
      Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

    • 100/1000BaseSFP Ports : 20
    • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 4
    • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

    • Management : ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control
    • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
    • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
    • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
    • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

    • DRAM : 128 MB
    • Flash : 16 MB
    • IGMP Groups : 4096
    • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
    • MAC Table Size : 16 K
    • Max. No. of VLANs : 256
    • Packet Buffer Size : 12 Mbits
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
    • Priority Queues : 8

USB Interface

    • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

    • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Power Parameters

    • Input Voltage : 110 to 220 VAC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 85 to 264 VAC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported
    • Input Current : 0.67/0.38 A @ 110/220 VAC

Physical Characteristics

    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 440 x 44 x 386.9 mm (17.32 x 1.73 x 15.23 in)
    • Weight : 5100 g (11.25 lb)
    • Installation : Rack mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Railway : EN 50121-4
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time : 460,854 hrs
    • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1G20BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...

SFP-1G40ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmi...

SFP-1G40BLC-T: Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC-T Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC t...

SFP-10GERLC: SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GLRLC: SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GZRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GZRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km, LC connector, -40 to 85°C c...

SFP-10GSRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m, LC connector, -40...

SFP-10GLRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC-T  Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km, LC connector, -40 to ...

SFP-10GERLC-T: SFP+ module with 1 10GBase-ER port for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC-T SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port for 40 km transmission, LC connector, -40 to 85°...

SFP-10GSRLC: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m, 0 t...

EDS-405A-EIP: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),EtherNet/IP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-EIP Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-MM-SC: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/...

EDS-405A-PN: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),PROFINET, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(...

EDS-405A-MM-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-MM-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với ST

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-ST-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-PN-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT (X),PROFINET, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN-T Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-405A-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100B...
Kết quả 561 - 580 of 1666

Bài viết mới cập nhật...