ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3

ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3
ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ICS-G7826A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng với tối đa 2 cổng Ethernet 10 Gigabit và hỗ trợ chức năng định tuyến Layer 3của  hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ICS-G7826A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 24 Gigabit Ethernet ports plus up to 2 10G Ethernet ports
  • Up to 26 optical fiber connections (SFP slots)
  • Fanless, -10 to 60°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10GbE SFP+ Slots 2
100/1000BaseSFP Ports

ICS-G7826A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 8

ICS-G7826A-20GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 20

10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) ICS-G7826A-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 20
ICS-G7826A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 12
Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) 4
Standards

IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Filter

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, QinQ VLAN

Industrial Protocols

EtherNet/IP, Modbus TCP

Management

ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control

MIB Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Multicast Routing

DVMRP, PIM-DM, PIM-SM, PIM-SSM

IGMP Groups

MAC Table Size

Max. No. of VLANs

Packet Buffer Size

Priority Queues

VLAN ID Range

4096

16K

256

12Mbits

8

VID 1 to 4094

Storage Port

USB Type A

Overload Current Protection Supported
Console Port

USB-serial console (Type B connector)

Input Current

0.67/0.38 A @ 110/220 VAC

Reverse Polarity Protection Supported
Operating Voltage 85 to 264 VAC
Dimensions 440 x 44 x 386.9 mm (17.32 x 1.73 x 15.23 in)
IP Rating

IP30

Installation

Rack mounting

Time 428,165 hrs
Weight

5500 g (12.14 lb)

 

Digital Inputs

+13 to +30 V for state 1

-30 to +1 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Operating Temperature

-10 to 60°C (14 to 140°F

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

  

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Maritime

ABS, DNV-GL, LR, NK

Time 460,854 hrs
  • Standards

Telcordia SR332

Safety

EN 60950-1, UL 60950-1

EMC EN 55032/24
EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4

Shock IEC 60068-2-27
Vibration

IEC 60068-2-6

Freefall

IEC 60068-2-32

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...

IES2010-2GS: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet + 2 cổng SFP Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
IES2010-2GS Switch công nghiệp với 8 cổng Ethernet 10/100M và 2 cổng cắm modul...

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...

IES2220-16T4GS-P220: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M Copper

Giá: Liên hệ
IES2220-16T4GS-P220: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M Co...

SFP-1GLHLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km, 0 to ...

IES2220-16P4GS-2P48-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M POE Copper, 48VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-16P4GS-2P48-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x10...

SFP-1GLSXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km, 0 to 60&...

IES2220-16P4GS-2P48-220W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M POE Copper, 48VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-16P4GS-2P48-200W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x10...

SFP-1GLXLC: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C...

IES2220-16P4GS-2P24-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x100M POE Copper, 24VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-16P4GS-2P24-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 16x10...

SFP-1GSXLC: SFP Module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60&d...

IES2220-8T8P4GS-2P48-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x100M POE Copper,8x100M Copper, 48VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-8T8P4GS-2P48-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x10...

SFP-1GZXLC: SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C...

IES2220-8T8P4GS-2P48-200W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x100M POE Copper,8x100M Copper, 48VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-8T8P4GS-2P48-200W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x10...

SFP-1GLHLC-T: SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC-T SFP Module with 1 1000BaseLH Port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85&d...

IES2220-8T8P4GS-2P24-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x100M POE Copper,8x100M Copper, 24VDC Dual PS

Giá: Liên hệ
IES2220-8T8P4GS-2P24-120W: Switch công nghiệp không được quản lý, Layer 2, 4x1G SFP, 8x10...

SFP-1GLHXLC-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 kmcủa&nb...

IES1024-2F(MSC2KM): Switch công nghiệp 22 cổng Ethernet + 2 cổng quang Multi-mode, SC, 2Km

Giá: Liên hệ
IES1024-2F(MSC2KM)  Switch công nghiệp với 22 cổng 10/100Base-TX + 2 cổng 10...
Kết quả 941 - 960 of 2148

Bài viết mới cập nhật...