EDS-210A: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet

EDS-210A:  Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-210A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 2 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 8 cổng 10/100BaseT(X)  của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-210A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm: 

  • Up to 2 Gigabit uplinks for high-bandwidth data aggregation
  • Multiple fiber ports with up to 4 100BaseSFP port combinations for maximum flexibility
  • IP30-rated metal housing
  • Redundant dual 12/24/48 VDC power inputs
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector):   EDS-210A-1GTX-1GSFP-4SFP Series: 1
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector):   EDS-210A-1GSFP-1SFP Series: 8

                                                                                   EDS-210A-1GTX-1GSFP-4SFP Series: 4

 All models support:    Auto negotiation speed
                                     Full/Half duplex mode
                                     Auto MDI/MDI-X connection

  • 1000BaseSFP Slots:   1
  • 100BaseSFP Slots:     EDS-210A-1GSFP-1SFP Series: 1

                                               EDS-210A-1GTX-1GSFP-4SFP Series: 4

  • Standards:     IEEE 802.3 for 10BaseT

                                  IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                                  IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
                                  IEEE 802.3z for 1000BaseX

Switch Properties

          MAC Table Size:   8 K

  • Packet Buffer Size:   1 Mbits
  • Processing Type :  Store and Forward

Power Parameters

  • Connection :   2 removable 2-contact terminal block(s)
  • Input Current :  0.39 A @ 24 VDC
  • Input Voltage :   12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :   9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection :  Supported
  • Reverse Polarity Protection :   Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :    Metal
  • IP Rating :   IP30
  • Dimensions :   45.8 x 134 x 105 mm (1.8 x 5.28 x 4.13 in)
  • Weight    EDS-210A-1GSFP-1SFP Series: 520 g (1.15 lb)

                          EDS-210A-1GTX-1GSFP-4SFP Series: 570 g (1.26 lb)

  • Installation :   DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits 

  • Operating Temperature :   Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                        Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :   -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC :  EN 55032/24 
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

                       IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 10 V/m
                       IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                       IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
                       IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                       IEC 61000-4-8 PFMF

  • Freefall :  IEC 60068-2-32
  • Safety :   UL 508
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration   IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time :   EDS-210A-1GSFP-1SFP Series: 2,469,233 hrs

                        EDS-210A-1GTX-1GSFP-4SFP Series: 2,485,402 hrs

  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory

Giá: Liên hệ
20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory của hãng Moxa hiện...

ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional antenna

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional ante...

ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas

Giá: Liên hệ
ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas của h&...

RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for Ethernet modules, 2 isolated power supplies (110/220 VAC/VDC)

Giá: Liên hệ
RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for ...

MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input

Giá: Liên hệ
MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 t...

ICF-1180I-S-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-S-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST, n...

ICF-1180I-M-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang cáp quang, multi-mode, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-M-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, đa chế độ, đầu nối ST...

CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports  hãng Mox...

CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports hãng Mo...

CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C...

CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports hãng&n...

CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports  h&ati...

CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°...

CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation hãng&...

CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical iso...

CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation h&ati...

CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical i...

CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to ...

CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 t...

MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature&...
Kết quả 2001 - 2020 of 2148

Bài viết mới cập nhật...