DA-720-C5-DPP-LX: Máy tính Rackmount với CPU Core i5-6300U, 2,4 GHz, lõi kép, với mSATA 8 GB, RAM 4G và Linux Debian 8 64-bit

moxa-da-720-c5-dpp-image_38640096
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-720-C5-DPP-LX  Máy tính Rackmount với CPU Core i5-6300U, 2,4 GHz, lõi kép, với mSATA 8 GB, RAM 4G và Linux Debian 8 64-bit, 14 cổng Gigabit Ethernet, 2 RS-232 riêng biệt / 422/485 cổng, 2 khe cắm mở rộng PCIe, VGA x 1, DVI-D x 1, USB x 4, tuân thủ IEC 61850-3, nhiệt độ hoạt động -25 đến 55°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-720-C5-DPP-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 6th Gen Intel® Core™ i7/i5 CPU (Skylake)
  • 2 built-in DDR4 memory sockets
  • 1 mSATA for OS and 1 SATA III for storage expansion
  • 14 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  • 3 PCIe expansion slots for expansion modules
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 520
  • System Memory Pre-installed : DA-720 LX Series: 4 GB DDR4 , 4 GB DDR4
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • Pre-installed OS : DA-720 LX Series: Linux Debian 8 64-bit, Linux Debian 8 64-bit
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
    Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
  • Storage Slot : , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket
  • Storage Pre-installed : DA-720 LX Series: 8 GB mSATA , 8 GB mSATA

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 14
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors (front)
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 2, type-A connectors (rear)
  • Expansion Slots : Proprietary PCIe slot x 3
  • Video Input : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : Terminal block
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV: line-to-line , 4 kV: line-to-ground

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Power Parameters

  • Input Current : ,
  • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 110 to 240 VDC
  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 301 x 90 mm (17.32 x 12.20 x 3.54 in)
  • Weight : 6,500 g (14.33 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-11 DIPs
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Railway : EN 50121-4
  • Safety: EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
  • Vibration : IEC 61850-3, IEC 60870-2-2

MTBF

  • Time : 138,319 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1G20BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...

SFP-1G40ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmi...

SFP-1G40BLC-T: Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC-T Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC t...

SFP-10GERLC: SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GLRLC: SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GZRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GZRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km, LC connector, -40 to 85°C c...

SFP-10GSRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m, LC connector, -40...

SFP-10GLRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC-T  Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km, LC connector, -40 to ...

SFP-10GERLC-T: SFP+ module with 1 10GBase-ER port for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC-T SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port for 40 km transmission, LC connector, -40 to 85°...

SFP-10GSRLC: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m, 0 t...

EDS-405A-EIP: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),EtherNet/IP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-EIP Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-MM-SC: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/...

EDS-405A-PN: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),PROFINET, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(...

EDS-405A-MM-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-MM-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với ST

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-ST-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-PN-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT (X),PROFINET, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN-T Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-405A-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100B...
Kết quả 561 - 580 of 1666

Bài viết mới cập nhật...