DA-681C-KL3-HH-T: CPU Intel Core i3-7100U thế hệ thứ 7, 2 HDMI, 2 PS / 2, 6 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS-232/422/485, 10 cổng nối tiếp RS-485, 6 DI, 2 DO

moxa-da-681c-kl3-hh-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-681C-KL3-HH-T CPU Intel Core i3-7100U thế hệ thứ 7, 2 HDMI, 2 PS / 2, 6 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS-232/422/485, 10 cổng nối tiếp RS-485, 6 DI, 2 DO, 1 mSATA, 1 khe SSD, nguồn kép, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-681C-KL3-HH-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Compliant with EN 50121-4
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items  IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
  • Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  • SynMap for system health monitoring
  • 24 to 110 VDC wide range isolated power input
  • Easy coin battery replacement
  • Ready-to-run Debian 7, Debian 9, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Smart Recovery for manual or automatic system recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i3-7100U Processor (2M Cache, 2.4 GHz)
    Intel® Celeron® 3965U Processor (2M Cache, 2.2 GHz)
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 32 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 16 GB maximum per module)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 630
  • Storage Slot :
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
    Linux Debian 9

Computer Interface

  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
    2 ports in the front
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
    3 ports in the rear
  • Video Output : HDMI x 2, HDMI connector (type A)
  • Serial Ports: RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6

LED Indicators

  • System : Programmable x 8 , Storage x 1 , Power x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 183 bps to 115.2 kbps
  • Connector : Terminal block
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)
  • Power Consumption : 100 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 316 x 44 mm (17.32 x 12.44 x 1.73 in)
  • Weight : 9,000 g (21.82 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
    IEC 61000-4-11
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2
  • Safety : UL 62368-1

MTBF

  • Time : 285,419 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...