CP-114EL: Bo mạch PCI Express 4 cổng

cp-114el-i-db9m_bkaii_3
cp-114el-i-db9m_bkaii_3cp-114el-i-db9m_bkaii_2cp-114el-i-db9m_bkaii_4cp-114el-i-db9m_bkaii_5cp-114el-i-db9m_bkaii_1
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

CP-114EL Bo mạch PCI Express 4 cổng thông minh được thiết kế cho các ứng dụng POS và ATM của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. CP-114EL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • PCI Express 1.0 compliant
  • 921.6 kbps maximum baudrate for fast data transmission
  • 128-byte FIFO and on-chip H/W, S/W flow control
  • Low-profile form factor fits small-sized PCs
  • Drivers provided for a broad selection of operating systems, including Windows, Linux, and UNIX
  • Easy maintenance with built-in LEDs and management software

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Serial Standards :    RS-232, RS-422, RS-485
  • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Data Bits :  5, 6, 7, 8
  • Stop Bits :  1, 1.5, 2
  • Parity :  None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control :  None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation  : CP-114EL-I Series: 2 kV

Serial Signals

  • RS-232 :  TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 :  Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w :  Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w  :  Data+, Data-, GND

Serial Software Features

  • Windows Drivers : DOS, Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Drivers : Linux kernel 2.4.x, Linux kernel 2.6.x, Linux kernel 3.x
  • UNIX Drivers  : QNX 6, Solaris 10, UnixWare 7, SCO OpenServer 5, SCO OpenServer 6

Power Parameters

  • Input Current :  CP-114EL Series: 835 mA @ 3.3 VDC

                                       CP-114EL-I Series: 1,170 mA @ 3.3 VDC

Physical Characteristics

  • Dimensions  :  CP-114EL Series: 67.21 x 103 mm (2.65 x 4.06 in)

                                  CP-114EL-I Series: 67.21 x 135 mm (2.65 x 5.31 in)

LED Interface

  • LED Indicators :  Built-in Tx, Rx LEDs for each port

Environmental Limits

  • Operating Temperature:    0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) :   -20 to 85°C (-4 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity  :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC :  EN 55032/24
  • EMI  :  CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

                        IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
                        IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
                        IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
                        IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
                        IEC 61000-4-8 PFMF

Declaration

  • Green Product :  RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :  CP-114EL Series: 2,347,197 hrs

                       CP-114EL-I Series: 603,671 hrs

  • Standards :   Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Các bài viết liên quan:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...

45MR-4420: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-4420 Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 6...
Kết quả 1001 - 1020 of 1666

Bài viết mới cập nhật...