AWK-1137C-US-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-awk-1137c-jp-image_201248818
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

AWK-1137C-US-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. AWK-1137C-US-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEEE 802.11a/b/g/n compliant client
  •  Comprehensive interfaces with one serial port and two Ethernet LAN ports
  •  Easy setup and deployment with AeroMag
  •  2x2 MIMO future-proof technology
  •  Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  •  Integrated robust antenna and power isolation
  •  Anti-vibration design
  •  Compact size for your industrial applications

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

WLAN Interface

  • WLAN Standards : 802.11a/b/g/n
    802.11i Wireless Security
  • Modulation Type : DSSS
    OFDM
    MIMO-OFDM
  • Frequency Band for US (20 MHz operating channels) : 2.412 to 2.462 GHz (11 channels)
    5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
    5.260 to 5.320 GHz (4 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
    5.500 to 5.700 GHz (11 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
    5.745 to 5.825 GHz (5 channels)
  • Frequency Band for EU (20 MHz operating channels) : 2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
    5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
    5.260 to 5.320 GHz (4 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
    5.500 to 5.700 GHz (11 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
  • Frequency Band for JP (20 MHz operating channels) : 2.412 to 2.484 GHz (14 channels)
    5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
    5.260 to 5.320 GHz (4 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
    5.500 to 5.700 GHz (11 channels) DFS (Dynamic Frequency Selection) channel support: In AP mode, when a radar signal is detected, the device will automatically switch to another channel. However, according to regulations, after switching channels, a 60-second availability check period is required before starting the service.
  • Wireless Security : WEP encryption (64-bit and 128-bit)
    WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
    WPA/WPA2-Personal
  • Transmission Rate : 802.11b: 1 to 11 Mbps
    802.11a/g: 6 to 54 Mbps
    802.11n: 6.5 to 300 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11a : 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
    21±1.5 dBm @ 36 Mbps
    20±1.5 dBm @ 48 Mbps
    18±1.5 dBm @ 54 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11n (5 GHz) : 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
    18±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
    23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
    18±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
  • Transmitter Power for 802.11b : 26±1.5 dBm @ 1 Mbps
    26±1.5 dBm @ 2 Mbps
    26±1.5 dBm @ 5.5 Mbps
    25±1.5 dBm @ 11 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11g : 23±1.5 dBm @ 6 to 24 Mbps
    22±1.5 dBm @ 36 Mbps
    20±1.5 dBm @ 48 Mbps
    19±1.5 dBm @ 54 Mbps
  • Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz) : 23±1.5 dBm @ MCS0/8 20 MHz
    17±1.5 dBm @ MCS7/15 20 MHz
    23±1.5 dBm @ MCS0/8 40 MHz
    17±1.5 dBm @ MCS7/15 40 MHz
  • Receiver Sensitivity for 802.11n (5 GHz; measured at 5.680 GHz) : Typ. -69 dBm @ MCS7 20 MHz
    Typ. -70 dBm @ MCS15 20 MHz
    Typ. -64 dBm @ MCS7 40 MHz
    Typ. -66 dBm @ MCS15 40 MHz
    Note Due to a limitation in the receiver sensitivity performance for channels 153 and 161, it is recommended to avoid using these channels in your critical applications.
  • Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz) : Typ. -89 dBm @ 1 Mbps
    Typ. -89 dBm @ 2 Mbps
    Typ. -89 dBm @ 5.5 Mbps
    Typ. -88 dBm @ 11 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz) : Typ. -88 dBm @ 6 Mbps
    Typ. -88 dBm @ 9 Mbps
    Typ. -88 dBm @ 12 Mbps
    Typ. -87 dBm @ 18 Mbps
    Typ. -84 dBm @ 24 Mbps
    Typ. -81 dBm @ 36 Mbps
    Typ. -77 dBm @ 48 Mbps
    Typ. -75 dBm @ 54 Mbps
  • Receiver Sensitivity for 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz) : Typ. -70 dBm @ MCS7 20 MHz
    Typ. -70 dBm @ MCS15 20 MHz
    Typ. -64 dBm @ MCS7 40 MHz
    Typ. -65 dBm @ MCS15 40 MHz
  • WLAN Operation Mode : Client, Client-Router, Slave, Sniffer
  • Antenna : External, 2/2 dBi, Omni-directional
  • Antenna Connectors : 2 RP-SMA female

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging

Ethernet Software Features

  • Management : DHCP Server/Client, HTTP, IPv4, LLDP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, Proxy ARP, VLAN, Wireless Search Utility, MXview, MXconfig
  • Routing : Port forwarding, Static Route, NAT
  • Security : HTTPS/SSL, RADIUS, SSH
  • Time Management : NTP Client, SNTP Client

Firewall

  • Filter : ICMP, MAC address, IP protocol, Port-based

Serial Interface

  • Connector : DB9 male
  • Serial Standards : RS-232, RS-422/485, RS-232/422/485
  • Operation Modes : Disabled, Real COM, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Baudrate : 75 bps to 921.6 kbps
  • Serial Data Log : 256 KB

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DCD, GND, DTR, DSR
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

LED Interface

  • LED Indicators : SYS, LAN1, LAN2, WLAN, Serial

Input/Output Interface

  • Buttons : Reset button

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 77.1 x 115.5 x 26 mm (3.04 x 4.55 x 1.02 in)
  • Weight : 470 g (1.03 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 30 VDC
  • Power Connector : 1 removable 3-contact terminal block(s)
  • Power Consumption : 11.7 W (max.)
  • Reverse Polarity Protection :Supported

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/24
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio : EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC ID SLE-1137C, ANATEL, MIC, NCC, SRRC, WPC, KC, RCM
  • Road Vehicles : E mark E1
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 1,125,942 hrs

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5650-8-HV-T : 8-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC power input, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-HV-T 8-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 V...

NPort 5650-8-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240VAC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-T Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 v...

NPort 5650-8-S-SC: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang single- mode (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-S-SC Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang sing...

NPort 5650-8-M-SC: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang multi-mode (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-M-SC Bộ chuyển đổiRackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang multi-mode...

NPort 5650-8-DT-J: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DT-J Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đ...

NPort 5650I-8-DT: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, đầu vào nguồn 48 VDC và cách ly quang 2 kV

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DT Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, đầu v&...

NPort 5650-8-DT-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DT-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực, n...

NPort 5610-8-DT-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9 đực, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT-T  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9 đực, nhi...

NPort 5650I-8-DTL-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và cách ly 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DTL-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và...

NPort 5610-8-DTL-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối nam DB9, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DTL-T  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối nam DB9, ...

NPort 5610-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DTL  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9, nhiệ...

NPort 5650-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DTL  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực, n...

NPort 5650I-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối đực DB9 và cách điện 2 kV, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DTL Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối đực DB9 v&...

DE-311: Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DE-311 Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 với kết nối Ethernet 10/100 Mbps của&nb...

DE-211: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps

Giá: Liên hệ
DE-211 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps c...

NPort IAW5250A-12I/O: 2-Port RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n Wireless Device Server with 8 DIs and 4 DOs, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-12I/O 2-Port RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n Wireless Device Server with 8 DIs and ...

NPort IAW5250A-6I/O: Thiết bị không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4 DI và 2 DO,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-6I/O Thiết bị không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n v...

NPort IAW5150A-6I/O: Thiết bị không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4 DI và 2 DO, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort IAW5150A-6I/O Thiết bị không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n v...
Kết quả 901 - 920 of 1666

Bài viết mới cập nhật...