ATC-3002 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP/IP (modbus gateway) của hãng ATC hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Thiết bị hỗ trợ giao diện serial (bao gồm hai cổng, một cổng RS232 và một cổng RS422/RS485).Thiết bị hỗ trợ việc cấu hình bằng các thao tác đơn giản trên nền tảng web nên rất dễ dàng trong việc cấu hình và sử dụng. ATC-3002 phù hợp trong các bài toán chuyển đổi tín hiệu hai chiều giữa Modbus RU/ASCII ( master ) và Modbus TCP/IP ( slave),đây là dạng bài toán thông dụng trong các hệ thống DCS, PLC, HMI,.... ATC-3002 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp,nhỏ gọn,dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Serial Interface |
Interface Type |
RS-232/485/422 3 in 1 |
Data Rate |
300bps ~ 115200bps |
Data Length |
7,8 bits |
Parity |
Odd, Even, None |
Stop Bits |
1,,2 bits |
Flow Control |
None, Hardware: RTS/CTS |
Connector |
RS-232 |
DB-9 male |
RS-485/422 |
6-pin Terminal block |
Serial Line Protection |
600W for RS-232, RS-485/422 |
Network Interface |
Interface Type |
Ethernet 10/100Mbps (Auto-Sensing) |
Connector |
8-pin RJ-45 |
Isolation Protection |
Built-in 1.5KV |
Protocol |
ModBus TCP/ASC/RTU,SNMP,HTTP |
Software |
Network Protocols |
ARP, UDP/IP, TCP/IP, PING/ICMP, DHCP, BOOTP, Auto IP,TFTP, SNTP ,TELNET ,HTTP,
DNS,SMTP, PPP, LCP, PAP, CHAP, IPCP, PPPoE. SSL/TLS,HTTPS
|
Configure Options |
Web Page,Windows Utility,Telnet |
OS support |
Windows95/98/ME/NT/2000/XP/2003/WIN7/WIN8/XP x64/2003 x64/WIN7 x64/WIN8 x64、
Linux real、TTY、UNIX
|
LED Indicators |
LINK |
Link Activity Indicator |
ACT |
Data Transmitting between Serial and Ethernet Indicator |
TXD |
Ethernet to transmit data to the serial port Indicator |
RXD |
Serial port to transmit data to Ethernet Indicator |
PWR |
Power indicator |
Power Supply |
9~48VDC |
Physical Characteristics |
Installation |
DIN-Rail Mounting |
Housing |
Iron (1mm) |
Weight |
0.5Kg |
Dimensions |
Without ears |
100 × 67 × 26 mm(3.94 × 2.64 × 1.02 in) |
With ears |
100 × 86 × 26 mm(3.94 × 3.39 × 1.02 in) |
Environmental Limits |
Operating Temperature |
-40 ~ 70°C (-13 ~ 158°F) |
Storage Temperature |
-40 ~ 85°C (-40 ~ 176°F) |
Humidity |
5% to 95%(non-condensing) |
Standards and Certifications |
RoHS, CE, FCC |
|
|
|
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"