EKI-9312P: Switch công nghiệp DIN được quản lý 12 cổng Gigabit PoE/PoE+

9312pprod_shell
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-9312P Switch công nghiệp DIN được quản lý 12 cổng Gigabit PoE/PoE+ của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-9312P được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm :

  • All Gigabit connections support dual ring protection and non-blocking traffic forwarding
  • X-Ring+: recovery time within 20ms for 250 node connections
  • IEEE 802.3at PoE+ to supply 30W power
  • IEEE 802.3af PoE to supply 15.4 power
  • IEEE 802.3af/802.3at per port with system PoE power management
  • Dual power input, dual image for system reliability
  • Operating temperature: -40 ~ 75° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Interface

  • I/O Port: 8 x 10/100/1000Base-T/TX RJ-45 4 x 1000BASE-X

SFP

  • Console port: RJ-45
  • F/W backup port: USB
  • Power Connector: 6-pin screw Terminal Block (including relay)

Physical

  • Enclosure: Aluminum Shell
  • Protection: Class IP 30
  • Installation: DIN Rail
  • Dimensions (W x H x D): 86 x 165 x 125 (mm)

LED Display

  • System LED: PWR1, PWR2, SYS, CFG, Alarm and R.M.
  • Port LED: Link / Speed / Activity / PoE

Environment

  • Operating Temperature: -40 ~ 75°C
  • Storage Temperature: -40 ~ 85°C
  • Ambient Relative: 10 ~ 95% (non-condensing) Humidity
  • Humidity: 10 ~ 95% (non-condensing)

Power

  • Power Consumption: ~ 21.82 Watts (System)

EKI-9312P: ~203.42 Watts

  • Power Input: 48 (46 to 57 V) VDC dual inputs

(> 53 VDC for PoE+ output recommended)
Certification

  • EMI: CE, FCC Class A
  • Safety: UL60950 C1D2
  • EMC: EN61000-6-4; EN61000-6-2; EN61000-4-2 (ESD)

Level 4 EN61000-4-3 (RS) Level 3; EN61000-4-4
(EFT) Level 4; EN50121-4; EN61000-4-5 (Surge)
Level 4; EN61000-4-6 (CS) Level 3 EN61000-4-8
(Magnetic Field) Level 4

  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

L2 Features

  • L2 MAC Address: 16K
  • Jumbo Frame: 12KB
  • VLAN Group: 4K (VLAN ID 1~4094)
  • VLAN Arrange: Mac based VLAN, Protocol based VLAN, IP subnet

based VLAN, Port based VLAN, Q-in-Q (VLAN
Stacking), GVRP

  • Port Mirroring: Per port, Multi-source port
  • IP Multicast: IGMP Snooping v1/v2/v3, MLD Snooping, IGMP

Immediate leave

  • Storm Control: Broadcast, Multicast, Unknown unicast
  • Spanning Tree: IEEE 802.1D-STP, IEEE 802.1s-MSTP, IEEE

802.1w-RSTP, X-Ring Pro

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đa...

SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đan...

SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade của hãng ...

SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD

Giá: Liên hệ
SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD của hãng Advantech ...

SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đang ...

SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng Advan...

SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-3K8GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-3K8GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...
Kết quả 2901 - 2920 of 5295

Bài viết mới cập nhật...