EKI-5626CI-AE: 16FE+2G Combo Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃

eki-5626c_03_s20150205164817
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-5626CI-AE 16FE+2G Combo Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-5626CI-AE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Communicates with SCADA software via Modbus/TCP
  • Communicates with NMS (Networking management system) via SNMP
  • Port-based QoS for deterministic data transmission
  • -40~75°C operating temperature range (EKI-5629CI/5626CI only)
  • EMS level 3 protection for extreme outdoor environments
  • 12~48 V DC (8.4~52.8 V DC )wide-range power input
  • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • Supports redundant 12~48 V DC power input and P-Fail relay
  • Loop detection

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Power

  • Power Consumption 8.2 W
  • Power Input (DC) 24 ~ 48 VDC, (8.4VDC ~ 52.8VDC)
  • Power Connector Type 6-pin removable screw terminal ((power & relay)
  • Power Operating Current 0.2A @ 24V
  • Power Input (AC) -
  • Power Input (PoE) -
  • Power Input (Battery) -
  • Redundant Dual Inputs Yes

Protection

  • Reverse Polarity Present
  • Overload Current Present

Environment

  • Temperature (Storage Range) -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Temperature (Operating Range) -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Min. Operating) -40°C (-40°F)
  • Temperature (Max. Operating) 75°C (167°F)

Mechanism

  • Enclosure (Metal) Yes
  • Dimensions (W x H x D) 74 x 120 x 84 mm
  • IP Rating IP30
  • Weight 500g
  • Mounting (DIN-rail) Yes
  • Mounting (Pole Mount) -
  • Mounting (Rack Mount) -
  • Mounting (Wall) Yes
  • Mounting (Stack) -
  • Enclosure (Plastic) -
  • Mounting (Panel) -

Ethernet Communication

  • RJ45 Transmission Speed 10/100 Mbps (Combo: 10/100/1000 Mbps)
  • RJ45 Port Number 16 + 2 (Combo)
  • RJ45 Port Connector Type RJ45
  • RJ45 Transmission Distance 100 m
  • Fiber Port Interface SFP
  • Fiber Port Connector Type SFP
  • Fiber Transmission Distance Up to 110km
  • Fiber Port Number 2 (Combo)
  • Fiber Transmission Speed 1000 Mbps

Switch Properties

  • MAC Table Size 8K
  • Packet Buffer Size 128K bit
  • Switch Fabric Speed 7.2Gbps
  • Jumbo Frame 9,216 bytes

Certification

  • Safety UL508, Class 1 Division 2, ATEX
  • EMI CE, FCC
  • EMS EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)

* Port Configuration

  • Description 16 x 10/100 RJ45 + 2 x 10/100/1000 RJ45/SFP (Combo)
  • Total Port Number 18

Product Category

  • Layer 2 - Unmanaged Switch Yes

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

GFX-N3A6-50: Longevity, Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-N3A6-50   Longevity, Graphic Card của hãng Advantech hiện đang được BK...

GMB-I55E: AMD G-series Multi-display System

Giá: Liên hệ
GMB-I55E   AMD G-series Multi-display System của hãng Advantech hiện đang đư...

GMB-U75: AMD R-series Multi-display System

Giá: Liên hệ
GMB-U75   AMD R-series Multi-display System của hãng Advantech hiện đang đư...

GMB-PCI200: PCI Card for Gaming Platforms

Giá: Liên hệ
GMB-PCI200   PCI Card for Gaming Platforms của hãng Advantech hiện đang đư...

GMB-RS780: AMD64 Athlon AM2&AM2+ Mini ITX SBC with HDMI, DVI-D, VGA, 4 COM and 8 USB

Giá: Liên hệ
GMB-RS780   AMD64 Athlon AM2&AM2+ Mini ITX SBC with HDMI, DVI-D, VGA, 4 COM and 8 USB ...

GMB-N270: Intel® ATOM™ Mini-ITX with Dual VGA, 6 COM, and Dual LAN Ports

Giá: Liên hệ
GMB-N270   Intel® ATOM™ Mini-ITX with Dual VGA, 6 COM, and Dual LAN Ports của ...

ARK-2151V: In-Vehicle Full HD NVR w/4 PoE Ports 4th Gen. Intel® Core i5 4300U / Celeron 2980U SoC Fanless Box PC

Giá: Liên hệ
ARK-2151V   In-Vehicle Full HD NVR w/4 PoE Ports 4th Gen. Intel® Core i5 4300U / Celer...

SOM-5992: Intel® Xeon® Processor D-1500 Product Family COM Express® SOM-5992 Basic Module Type 7

Giá: Liên hệ
SOM-5992   Intel® Xeon® Processor D-1500 Product Family COM Express® SOM-5992 Basic Mod...

SOM-5871: AMD Ryzen Embedded V1000 COM Express Basic Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-5871  AMD Ryzen Embedded V1000 COM Express Basic Module Type 6 của hãng Advan...

SOM-5899: 9th/8th Gen Intel Xeon/Core Processors COM Express Basic Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-5899  9th/8th Gen Intel Xeon/Core Processors COM Express Basic Module Type 6 của h&a...

SOM-5898: 7th Gen Intel Core/Celeron Processors COM Express Basic Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-5898  7th Gen Intel Core/Celeron Processors COM Express Basic Module Type 6 của h&at...

SOM-5897: 6th Gen Intel® Core™ / Celeron Processors COM Express Basic Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-5897  6th Gen Intel® Core™/ Celeron Processors COM Express Basic Module Type...

SOM-5991: Intel® Xeon® Processor D-1500 Product Family COM Express® Basic Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-5991  Intel® Xeon® Processor D-1500 Product Family COM Express® Basic Modu...

SOM-5893: 2nd Gen. AMD embedded R-Series APU COM Express® Basic Module

Giá: Liên hệ
SOM-5893 2nd Gen. AMD embedded R-Series APU COM Express® Basic Module của hãng Adv...

SOM-5894 : 4th Gen. Intel® Core™ Processor COM Express® Basic Module

Giá: Liên hệ
SOM-5894   4th Gen. Intel® Core™ Processor COM Express® Basic Module của h...

SOM-5892: 3rd Gen. Intel® Core™ Processor COM Express® Basic Module

Giá: Liên hệ
SOM-5892  3rd Gen. Intel® Core™ Processor COM Express® Basic Module của h&...

SOM-9890: 3rd Gen. Intel® Core™ Socket COM Express® Basic Module

Giá: Liên hệ
SOM-9890 3rd Gen. Intel® Core™ Socket COM Express® Basic Module của hãng...

SOM-5790: 2nd Gen. Intel Core Processor COM Express Basic Module

Giá: Liên hệ
SOM-5790 2nd Gen. Intel Core Processor COM Express Basic Module của hãng Advantech hiện ...

SOM-6869: Intel® Pentium® N4200, Celeron® N3350, and Atom® E3900 Series COM Express Compact Module Type 6

Giá: Liên hệ
SOM-6869   Intel® Pentium® N4200, Celeron® N3350, and Atom® E3900 Series C...

SOM-6868: Dòng Intel® Pentium® Celeron® N3000 và Mô-đun nhỏ gọn Atom ™ SoC COM Express Loại 6

Giá: Liên hệ
SOM-6868 Dòng Intel® Pentium® Celeron® N3000 và Mô-đun nhỏ gọn ...
Kết quả 1021 - 1040 of 5261

Bài viết mới cập nhật...