DT-TELE-SHDSL Bộ bảo vệ chống sét của hãng Perle-Canada hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DT-TELE-SHDSL được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
- Protection for SHDSL telecommunication interfaces
- Protective adapter for two signal pairs via RJ45 (RJ12) connector or screwed connector
- Sturdy metal housing
- Two SHDSL ports
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Ambient Conditions |
Ambient temperature (operation) |
-40 °C ... 85 °C |
Ambient temperature (storage/transport) |
-40 °C ... 85 °C |
Degree of protection |
IP20 |
Protective circuit |
IEC test classification |
B2 |
C1 |
C2 |
C3 |
D1 |
Maximum continuous voltage UC |
185 V DC |
Rated current |
≤ 380 mA (25 °C) |
Operating effective current IC at UC |
≤ 6 µA |
Residual current IPE |
≤ 4 µA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (Core-Core) |
≤ 5 kA |
Nominal discharge current In (8/20) µs (core-earth) |
≤ 5 kA |
Total discharge current Itotal (8/20) µs |
10 kA |
Nominal pulse current Ian (10/700) µs (Core-Core) |
150 A |
Nominal pulse current Ian (10/700) µs (Core-Earth) |
150 A |
Voltage protection level Up (core-core) |
250 V (B2 - 100 A) |
≤ 250 V (C1 - 500 A) |
≤ 410 V (C2 - 5 kA) |
Voltage protection level Up (core-ground) |
≤ 580 V (B2 - 100 A) |
≤ 580 V (C1 - 500 A) |
Response time tA (core-core) |
≤ 100 ns |
Response time tA (core-earth) |
≤ 100 ns |
Input attenuation aE, sym. |
typ. 0.3 dB (≤ 2,8 MHz / 100 Ω) |
typ. 3 dB (≤ 25 MHz / 100 Ω) |
Cut-off frequency fg (3 dB), sym. in 100 Ohm system |
25 MHz |
Capacity (core-core) |
55 pF |
Capacity (core-earth) |
7 pF |
Surge protection fault message |
None |
Impulse durability (conductor-conductor) |
C1 - 1 kV/500 A |
Impulse durability (conductor-ground) |
B2 - 4 kV/100 A |
C1 - 1 kV/500 A |
C2 - 10 kV/5 kA |
VDE requirement class |
B2 |
C1 |
C2 |
C3 |
D1 |
Maximum continuous voltage UC |
130 V AC |
Pulse discharge current Iimp (10/350) µs |
2.5 kA (Number of pulses category D1) |
Nominal pulse current Ian (10/1000) µs (Core-Core) |
100 A |
Nominal pulse current Ian (10/1000) µs (Core-Earth) |
100 A |
Voltage protection level Up (core-core) |
≤ 250 V (C3 - 100 A) |
Voltage protection level Up (core-ground) |
≤ 790 V (C2 - 5 kA) |
|
≤ 300 V (C3 - 100 A) |
Resistance in series |
3.3 Ω 20 % |
Impulse durability (conductor-conductor) |
C2 - 10 kV/5 kA |
B2 - 4 kV/100 A |
Impulse durability (conductor-ground) |
D1 - 1 kA |
Standards and Regulations |
Standards / specifications |
IEC 61643-21 2002 |
IEC 61643-21 |
General |
Housing material |
Zinc die-cast |
Color |
silver/black |
Mounting type |
Connection-specific attachment plug and DIN rail, 35 mm |
Design |
Attachment plug for DIN rail mounting |
Number of positions |
4 |
Direction of action |
Line-Line & Line-Ground/Shield |
Standards for cearances and creepage distances |
IEC 60664-1 |
VDE 0110-1 |
Connection, equipotential bonding |
Connection method |
Cable connection/DIN rail |
Connection data |
Connection method |
RJ45/COMBICON |
Connection method IN |
RJ45 socket |
Connection method OUT |
RJ45 socket |
Connection method IN |
MC 1,5/4 |
Connection method OUT |
MC 1,5/4 |
Connection technology |
Screw connection |
Screw thread |
M2 |
Tightening torque |
0.22 Nm |
Stripping length |
7 mm |
Conductor cross section flexible |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section solid |
0.14 mm² ... 1.5 mm² |
Conductor cross section AWG |
28 ... 16 |
Dimensions |
Height |
103 mm |
Width |
25 mm |
Depth |
63 mm |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"