V2201 SeriesFanless,Ultra-Compact x86 IIoT Embedded Computer and Gateway của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2201 Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Intel Atom E3800 Series processor with three performance options
- Dual mini-PCIe sockets for wireless modules, supports Wi-Fi, 3G, LTE, and GPS -40 to 85°C system operating temperature (-40 to 70°C with LTE module installed)
- Variety of interfaces: 2 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, SD, USB, HDMI, wireless
- EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification; meets EMC standard for heavy industry
- Up to 5 Grms anti-vibration protection and 100 g/11 ms anti-shock protection
- Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
- Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
- Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
CPU |
V2201-E1 Series: Intel Atom Processor E3815 (Single core, 512 K cache, 1.46 GHz)
V2201-E2 Series: Intel Atom Processor E3826 (Dual core, 1 M cache, 1.46 GHz) V2201-E4 Series: Intel Atom Processor E3845 (Quad core, 2 M cache, 1.91 GHz)
|
System Memory Pre-installed
System Memory Slot
|
4 GB DDR3L
SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
|
Supported OS |
Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
|
Storage Slot |
mSATA slots x 1 SD 3.0 (SDHC/SDXC) socket x 1 |
|
|
Ethernet Ports |
Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
|
Serial Ports |
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male) |
Video Output |
HDMI x 1, HDMI connector (type A) |
USB 2.0
Digital Input
Digital Output
USB 3.0
|
USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
DIs x 4
DOs x 4
USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
|
Baudrate
Stop Bits
Flow Control
|
50 bps to 115.2 kbps
1, 1.5, 2
RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
|
Input Voltage
Power Connector
Power Consumption
|
9 to 36 VDC
2000 mA @ 9 VDC
18 W (max.)
|
|
RS-232
RS-422
RS-485-2w
RS-485-4w
|
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Data+, Data-, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
|
Dimensions (with ears)
Housing
IP Rating
|
178 x 52.5 x 120.2 mm (7.01 x 2.07 x 4.73 in)
Aluminum
IP30
|
Weight |
940 g (2.09 lb)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
Operating Temperature |
E1/E2 models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) E4 models: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
|
Safety |
EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1 |
|
EMC |
EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
|
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"