UC-3121-T-AU-LX: Máy tính công nghiệp Wi-Fi a/b/g/n, CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng CAN, 1 cổng USB

moxa-uc-3121-t-au-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-3121-T-AU-LX Máy tính công nghiệp Wi-Fi a/b/g/n, CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng CAN, 1 cổng USB và nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-3121-T-AU-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  • Integrated Wi-Fi 802.11a/b/g/n and LTE Cat. 1 for the US, EU, APAC, and AUS regions
  • Industrial CAN 2.0 A/B protocols supported
  • Robust root file system to prevent the system from being bricked due to a firmware update failure
  • -30 to 70°C system operating temperature
  • Meets the EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 standards for industrial EMC applications
  • Supports Linux real-time OS mode
  • Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Supported OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Storage Pre-installed : 4 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1 for UC-3111 Series only

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : UC-3101/3121 Series: RS-232/422/485 ports x 1, software-selectable (DB9)
    UC-3111 Series: RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (DB9)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2 for UC-3111/UC-3121 Series only
  • SIM Format : Nano
  • Number of SIMs : 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Cellular Interface

  • Band Options : US Models:
    LTE Bands: 2, 4, 5, 12 (700, 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    UMTS Bands: 5, 4, 2 (WCDMA/FDD 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    Carrier Approval: AT&T

    EU Models:
    LTE Bands: 1, 3, 8, 20, 28 (700, 800, 900, 1800, 2100 MHz) GSM Bands: 900 and 1800 MHz

    AU/NZ Models:
    LTE Bands 3, 5, 8, 28 (1800, 850, 900, 700 MHz) UMTS Bands 1, 5, 8 (WCDMA/FDD 2100, 850, 900 MHz)

WLAN Interface

  • WLAN Standards :
  • Frequency Band : , 5 GHz

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

  • Baudrate : 10 to 1000 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Isolation : 2 kV (built-in)
  • Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • CAN : 1 per port (Tx, Rx)
  • Serial : 1 per port (Tx, Rx)
  • LAN : 1 per port (10/100 Mbps)
  • Wireless Signal Strength : 3 for UC-3101 Series
    6 for UC-3111/UC-3121 Series

Power Parameters

  • Power Consumption : 6 W (max.)
  • Input Current : 500 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 9 to 36 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Dimensions (without ears) :
  • Weight : Product only: 550 g (1.22 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 5 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Cellular Standards : EN 301511
    EN 3011908-1
    MPE SAR
    EN 301489-1-1
    EN 301489-24
    AS/NZS S042
    AS/NZS 60950
  • Radio Frequency : PTCRB, FCC
  • Safety : UL 60950-1
  • WLAN Standards : EN 301489-1-17
    EN 300328
    EN 301893
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, IECEx, ATEX

MTBF

  • Time : 600,447 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-510A-3GT: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT  Managed Gigabit Ethernet Switch with 7 10/100BaseT(X) ports and 3 10/100/1000Base...

EDS-510A-3GT-T: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 10/100/1000B...

EDS-510A-3SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP   Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slo...

EDS-510A-3SFP-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP sl...

EDS-510A-1GT2SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/1000BaseT(X) port, and 2 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-1GT2SFP  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/10...

IM-6700A-2MSC4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối SC và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MSC4TX Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầ...

IM-6700A-2MST4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối ST và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MST4TX  Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ v...

IM-6700A-2SSC4TX: Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors and 4 10/100BaseT(X) ports

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2SSC4TX  Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors an...

IM-6700A-4MSC2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MSC2TX Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-4MST2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MST2TX  Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-6MSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MSC  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6MST: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MST  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6SSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6SSC Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu n...

IM-6700A-8PoE: Mô-đun Fast Ethernet PoE + với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE +

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8PoE Mô-đun Fast Ethernet PoE+ với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE+ (chỉ dàn...

IM-6700A-8SFP: Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFP

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8SFP Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFPcủa hãng Moxa-Taiwan&...

IM-6700A-8TX: Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T (X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8TX Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T(X)của hãng Moxa-Taiwan ...
Kết quả 461 - 480 of 1666

Bài viết mới cập nhật...