TN-G4516-8GPoE-2XGPoE-2XGTXBP-WV-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 2 cổng 10G Ethernet PoE +, 2 cổng Ethernet 10G

moxa-tn-g4500-series-image-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-G4516-8GPoE-2XGPoE-2XGTXBP-WV-T EN 50155 Switch Gigabit  với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 2 cổng 10G Ethernet PoE +, 2 cổng Ethernet 10G với Rơ le rẽ nhánh, 120 W PoE , đầu vào nguồn 24 đến 110 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C, IP40của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-G4516-8GPoE-2XGPoE-2XGTXBP-WV-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  4 10G ports and 12 Gigabit ports with push-pull M12 connectors
  •  Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test
  •  -40 to 70°C operating temperature range
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 50 ms @ 250 switches), and RSTP/STP for network redundancy
  •  12 IEEE 802.3at/af compliant PoE and Ethernet combo ports
  •  Provides up to 30 W per PoE port

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10GBaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay) : TN-G4516 BP models: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector) : 4
  • PoE Ports (10GBaseT(X), M12 X-coded 8-pin female connector) : TN-G4516 non-BP models: 4
    TN-G4516 BP models: 2
  • PoE Ports (100/1000BaseT(X), M12 X-coded 8-pin female connector) : 8
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3bz for 5GBaseT and 2.5GBaseT
    IEEE 802.3an for 10GBaseT
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
    IEEE 802.3x for flow control

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Configuration Options : Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Filter : 802.1Q, GM RP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN, Static Multicast
  • Industrial Protocols : SNMPv1/v2c/v3
  • Management : Account Management, Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, Syslog, Telnet, SNMP Trap
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC
  • Security : TACACS+, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 256
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, FAULT, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, Ethernet, PoE

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (M12 B-coded 5-pin female connector)

Power Parameters

  • Input Voltage : 24/36/48/72/96/110 VDC
  • No. of Power Inputs : 2
  • Operating Voltage : 16.8 to 137.5 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Total PoE Power Budget : 120 W
  • Input Current : 7.5 A @ 24 VDC
  • Power Connector : M12 K-coded 5-pin male connector

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating :IP40
  • Dimensions : 29 1.6 x 117.7 x 132.2 mm (11.48 x 4.63 x 5.20 in)
  • Weight : TN-G4516 without bypass: 2,730g(6.02lb)
    TN-G4516 with bypass: 2,740g(6.04lb)
  • Installation : Wall mounting
  • Protection : -CT model with PCB conformal coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 6 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Radio Frequency : FCC
  • Railway :  EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : TN-G4516 without bypass: 436,136 hrs
    TN-G4516 with bypass: 435,764 hrs
  • Standards :   Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 4101-MB-PBS: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateways.

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS  1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave Gateway, 12-48 VDC, 0 to 60°C opera...

EDS-316: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-316 Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng của hãng Moxa-...

NPort 5630-8: Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5630-8 Bộ chuyển đổi tín hiệu 08 cổng RS485/422 sang Ethernet dạng ra...

EDS-210A: Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-210A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 2 cổng tốc độ 10/100/1...

EDS-G205: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ  tốc độ 10/100/...

EDS-G205A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G205A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/...

EDS-P206A: Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P206A  Switch công nghiệp  6 cổng Ethernet  hỗ trợ tiêu ...

EDS-305: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-305 Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100Base...

EDS-309: Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-309 Switch công nghiệp 9 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)(RJ45...

EDS-G308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet tốc độ Gigabit

Giá: Liên hệ
EDS-G308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ cổng tốc độ 10/10...

EDS-P308: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-P308  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 4 cổng tốc độ 10/100Ba...

TN-5305: Switch công nghiệp 5 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5305 Switch công nghiệp 5 cổng IP67 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 50155 v&agrav...

TN-5308: Switch công nghiệp 8 cổng IP67

Giá: Liên hệ
TN-5308  Switch công nghiệp 8 cổng IP67 của hãng Moxa-Taiwan được B...

EDS-405A: 5-Port entry-level managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-405A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ 5 cổng tốc độ 10/100Bas...

EDS-408A : Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector)

Giá: Liên hệ
EDS-408A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100BaseT(X)...

EDS-505A: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ...

EDS-508A: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(...

EDS-510A: Switch công nghiệp hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) và 3 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) , IEEE 802.1x

Giá: Liên hệ
EDS-510A Switch công nghiệp 10 cổng Ethernet hỗ trợ 7 cổng tốc độ 10/100Ba...
Kết quả 221 - 240 of 1666

Bài viết mới cập nhật...