TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC-WV-CT-T: 16 PoE 10/100 Base-T(X) ports with M12 connector, 8 10/100 Base-T(X) ports with M12 connector, 2 PoE 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector, 2 1000BaseLSX fiber optic ports with Q-ODC interface, 1 (dual input) 2

moxa-tn-4528a-16poe-2gpoe-2gtxbp-wv-t-image_1469541643
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC-WV-CT-T 16 PoE 10/100 Base-T(X) ports with M12 connector, 8 10/100 Base-T(X) ports with M12 connector, 2 PoE 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector, 2 1000BaseLSX fiber optic ports with Q-ODC interface, 1 (dual input) 24 to 110 VDC power supply, -40 to 75°C operating temperature, conformal coating của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC-WV-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Up to 4 Gigabit ports with PoE function
  • Isolated power with 24 to 110 VDC power supply range
  • 2 Gigabit fiber ports with embedded multi-mode Q-ODC® interface on fiber models
  • 2 Gigabit ports with bypass relay function on bypass models
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • -40 to 75°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Up to 20 IEEE 802.3at/af compliant combo PoE and Ethernet ports
  • Provides up to 30 W per PoE port

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 2 x relay output in one M12 A-coded 5-pin male connector with current carrying capacity of 1 A @ 30 VDC

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 A-coded 8-pin female connector) : TN-4516A-4GTX-WV-T: 4
    TN-4516A-4GTX-WV-CT-T: 4
  • 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-4516A Series non-PoE models: 12
    TN-4524A/4528A Series: 8
  • PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector) : TN-4516A Series PoE models: 12
    TN-4524A/4528A Series: 16
  • PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), M12 A-coded 8-pin female connector) :TN-4500A Series PoE models: 4
    TN-4500A Series PoE models with Fiber or Bypass: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (M12 X-coded 8-pin female connector with bypass relay) : TN-4516 A-4GTXBP Series: 4
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 2
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports, Q-ODC Fiber Connector : TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 2
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 2
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ 0utput: TN-4500A Series PoE models
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Configuration Options : Command Line Interface (CLI), Command Line Interface (CLI) through Serial/Telnet/SSH, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, Port-based VLAN, Static Multicast
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter (Slave), Modbus TCP Server (Slave)
  • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, QoS/CoS/ToS, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMP Trap, Syslog, Telnet, Account Management
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, Turbo Ring with DRC
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Local Account Accessibility, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
  • Time Management : IEEE 1588 PTP v1/v2, NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

Serial Interface

  • Console Port : M12 A-coded male connector

Power Parameters

  • Input Current : TN-4516A Series non-PoE models: Max. 0.7 A @ 24 VDC
    TN-4516A Series PoE models: Max. 7.0 A @ 24 VDC
    TN-4524A Series: Max. 6.5 A @ 24 VDC
    TN-4528A Series: Max. 7.2 A @ 24 VDC
  • Input Voltage : 24/36/48/72/96/110 VDC
  • No. of Power Inputs : 2
  • Operating Voltage : 16.8 to 137.5 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : M23 connector
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Total PoE Power Budget : TN-4500A Series PoE models: 120 W

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP42
  • Dimensions : TN-4516A Series: 229.8 x 132 x 122.3 mm (9.05 x 5.20 x 4.81 in)
    TN-4524A/4528A Series: 347.8 x 132 x 122.3 mm (13.70 x 5.20 x 4.81 in)
  • Weight : TN-4516A Series non-PoE models: 1,965 g (4.32 lb)
    TN-4516A Series PoE models: 2,607 g (5.74 lb)
    TN-4516A Series Fiber models: 2,705 g (5.96 lb)
    TN-4524A Series: 3,063 g (6.74 lb)
    TN-4528A Series: 3,304 g (7.27 lb)
    TN-4528A Series Fiber models: 3,375 g (7.44 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting
  • Protection : TN-4500A Series -CT models: PCB Conformal Coating

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall : IEC 60068-2-31
  • Radio Frequency : FCC
  • Railway : EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : IEC 60950-1, UL 61010-2-201
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Standards : Telcordia SR332
  • Time : TN-4516A-4GTX Series: 599,164 hrs
    TN-4516A-4GTXBP Series: 589,421 hrs
    TN-4516A-12PoE-4GPoE Series: 428,680 hrs
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 427,322 hrs
    TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GODC Series: 421,432 hrs
    TN-4524A-16PoE Series: 429,402 hrs
    TN-4528A-16PoE-4GPoE Series: 393,894 hrs
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GTXBP Series: 392,746 hrs
    TN-4528A-16PoE-2GPoE-2GODC Series: 387,767 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort S9450I-2S-SC-HV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M , -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2S-SC-HV-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Etherne...

NPort S9450I-2M-ST-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M , -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2M-ST-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/442/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...

NPort S9450I-2M-SC-WV-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 cổng Quang 100M với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
NPort S9450I-2M-SC-WV-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, 3 cổng 10/100M Ethernet, 2 c...

MGate 5103-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 5103-T Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII/TCP/EtherNet/IP sang PROFINET Gatew...

MGate 5111-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus/PROFINET/EtherNet/IP sang PROFIBUS

Giá: Liên hệ
MGate 5111-T Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho ...

MGate 5118-T: Bộ chuyển đổi Modbus Gateway 1 cổng CAN-J1939 sang Modbus/PROFINET/EtherNet/IP,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 5118-T Bộ chuyển đổi Modbus Gateway một cổng Ethernet công nghiệp cho ...

MGate 5102-PBM-PN-T: Bộ chuyển đổi Gateways 1 cổng PROFIBUS sang PROFINET

Giá: Liên hệ
MGate 5102-PBM-PN-T Bộ chuyển đổi  Gateway giúp chuyển đổi tín h...

MGate 4101-MB-PBS-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 4101-MB-PBS-T Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus RTU/ASCII sang PROFIBUS slave Gateway&...

MGate 4101I-MB-PBS: 1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave gateway with 2 kV isolation, 12-48 VDC, 0 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 4101I-MB-PBS1-port Modbus-to-PROFIBUS Slave gateway with 2 kV isolation, 12-48 VDC, 0 to 60&de...

MGate 4101I-MB-PBS-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách điện 2 kV, 12-48 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate 4101I-MB-PBS-T  Bộ chuyển đổi 1 cổng Modbus-to-PROFIBUS Slave với cách ...

OnCell G3251: Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần

Giá: Liên hệ
OnCell G3251 Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần, -30 to 55°C của&nb...

NPort Z3150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee 1 cổng Ethernet Gateway

Giá: Liên hệ
NPort Z3150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee 1 cổng...

OnCell G2151I: Industrial quad-band GSM/GPRS modems

Giá: Liên hệ
OnCell G2151I  Industrial quad-band GSM/GPRS modems của hãng Moxa-Taiwan đ...

NPort 6150: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
NPort 6150 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan được BKAII ...

NPort 6150-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
NPort 6150-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 7...

NPort 6250: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 6250 Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet hãng Moxa- Taiwan ...

NPort 6250-M-SC: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort6250-M-SC Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), ...

NPort 6250-S-SC: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC) của...
Kết quả 501 - 520 of 1666

Bài viết mới cập nhật...