SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C

SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C
SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°CSDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°CSDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°CSDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°CSDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°CSDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

SDS-3008-T Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. SDS-3008-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 2 Gigabit uplinks with flexible interface design for high-bandwidth data aggregation
  • QoS supported to process critical data in heavy traffic
  • Relay output warning for power failure and port break alarm
  • IP30-rated metal housing
  • Redundant dual 12/24/48 VDC power inputs
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
    • Buttons : Reset button
    • Digital Input Channels : 1
    • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
      -30 to +3 V for state 0
      Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
      Auto negotiation speed
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
    • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
    • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog
    • MIB : RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB
    • Redundancy Protocols : RSTP, STP
    • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, SNMPv3, Port Lock
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
    • Filter : 802.1Q VLAN

Switch Properties

    • MAC Table Size : 8 K
    • Max. No. of VLANs : 8
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
    • Packet Buffer Size : 3 Mbits

USB Interface

    • Storage Port : USB Type A

LED Interface

    • LED Indicators: PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP Port)

Power Parameters

    • Connection : 2 removable 4-contact terminal block(s)
    • Input Voltage : 12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC
    • Input Current : 0.55 A @ 24 VDC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP40
    • Dimensions : 20 x 135 x 111 mm (0.79 x 5.32 x 4.37 in)
    • Weight : 438 g (0.97 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Safety : EN 60950-1 (LVD), UL 61010-2-201, UL 508
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time : 1,391,620 hrs
    • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IA-5150-S-SC-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng single-mode 100BaseF(X), SC, IECEx,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng single-mode 10...

NPort IA-5150-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), IECE...

NPort IA-5150-S-SC-T: 1-Port RS-232/422/485 Device Server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (SC connectors), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-T 1-Port RS-232/422/485 Device Server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (...

NPort IA-5150-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mo...

NPort IA-5150I-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn) và cách ly quang 2 kV,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu ...

NPort IA-5150-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn),-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đ...

NPort IA-5150-S-SC: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng sợi Quang single-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng sợi Quang single-mo...

NPort IA-5150: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầ...

NPort IA-5150-M-SC: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode...

NPort IA-5150-M-SC-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng multi-mode 100BaseF(X), SC, IECEx,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng multi-mode 100...

NPort IA-5150-S-SC-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng 100BaseF (X) single-mode, SC, IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng 100BaseF (X) sin...

NPort IA-5150I-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), bảo vệ cách điện 2 kV, IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), b...

NPort IA-5150I-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/ 100BaseT (X), bảo vệ cách điện 2 kV, IECEx, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/ 100BaseT (X), ...
Kết quả 941 - 960 of 1666

Bài viết mới cập nhật...