PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3

PT-G7828 : Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-G7828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 28 cổng Ethernet Gigabit Layer 3 của hãng Moxa - Taiwan hiện đang  được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-G7828 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3 Edition 2 Class 2 compliant
  • Hot-swappable interface and power modules for continuous operation
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • IEEE 1588 hardware time stamp supported
  • V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery 

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
100/1000BaseSFP Ports 2
Standards

IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3x for flow control

Module 6
Slot Combination See the LM-7000H datasheet for Gigabit Ethernet module and PoE+ module information
Filter

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, QinQ VLAN

Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Management

IPv4/IPv6, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BOOTP, TFTP, LLDP, RARP, HTTP, HTTPS, Telnet, Flow control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Fiber check, Dying Gasp, SMTP, Syslog

MIB

MIB-II, Ethernet-like MIB, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RSTP MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9

Multicast Routing DVMRP, PIM-DM

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

Priority Queues

VLAN ID Range

4096

512

8

VID 1 to 4094

Storage Port Micro USB Type B
Input Current with PWR-LV-P48 installed:
PWR input current (switch system)
Max. 0.49 A @ 24 VDC
Max. 0.25A @ 48 VDC
EPS input current (PoE system)
Max. 0.53 A @ 48 VDC
(excluding power consumption of PoE devices)

with PWR-HV-P48 installed:
PWR input current (switch system)
Max. 0.12 A @ 110 VDC
Max. 0.07 A @ 220 VDC
Max. 0.29 A @ 110 VAC
Max. 0.18 A @ 220 VAC
EPS input current (PoE system)
Max. 0.53 A @ 48 VDC
(excluding power consumption of PoE devices)
Alarm Contact Channels Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC
Input Voltage 24/48 VDC, 110/220 VDC/VAC
Operating Voltage 46 to 57 VDC (> 53 VDC for PoE+ output recommended)
Input Current

PT-7828-24 Series: 2.38 A @ 24 VDC

PT-7828-48 Series: 1.12 A @ 48 VDC
PT-7828-HV Series: 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC, 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC

Dimensions

443 x 44 x 280 mm (17.44 x 1.73 x 11.02 in)

IP Rating

IP30

Installation

19-inch rack mounting

Time 449,542 hrs
Weight

3080 g (6.8 lb)

Standards

Telcordia SR332

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

  

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Power Substation

IEC 61850-3 Edition 2.0 Class 2, IEEE 1613

Traffic Control

NEMA TS2

EMI  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
Safety

EN 61010-2-201, UL 61010-2-201

EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Power Substation

IEC 61850-3 Edition 2.0 Class 2, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory

Giá: Liên hệ
20P To 20P Flat Cable-500mm Expandable I/O ioLogik 4000 Accessory của hãng Moxa hiện...

ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional antenna

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-PNF-1011: 10 dBi at 2.4 GHz and 11 dBi at 5 GHz, N-type (female), dual-band directional ante...

ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas

Giá: Liên hệ
ANT-WSB-PNF-12 Series: 12 dBi at 2.4 GHz, N-type (female), directional, panel antennas của h&...

RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for Ethernet modules, 2 isolated power supplies (110/220 VAC/VDC)

Giá: Liên hệ
RKS-G4028-4GS-2HV-T: Modular managed Ethernet switch with 4 100/1000BaseSFP ports, 3 slots for ...

MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input

Giá: Liên hệ
MDR-40-24: DIN-rail 24 VDC power supply with 40W/1.7A, 85 to 264 VAC, or 120 to 370 VDC input, -20 t...

ICF-1180I-S-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-S-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, chế độ đơn, đầu nối ST, n...

ICF-1180I-M-ST: Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang cáp quang, multi-mode, đầu nối ST

Giá: Liên hệ
ICF-1180I-M-ST Bộ chuyển đổi PROFIBUS sang sợi quang, đa chế độ, đầu nối ST...

CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232 ports  hãng Mox...

CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports

Giá: Liên hệ
CN2610-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232 ports hãng Mo...

CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C...

CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports hãng&n...

CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports  h&ati...

CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
CN2650-16-2AC-T: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, -40 to 75°...

CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation hãng&...

CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical iso...

CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation h&ati...

CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-2AC: Dual-LAN, dual-AC-power terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical i...

CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to ...

CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

Giá: Liên hệ
CN2650I-16-HV-T: Dual-LAN terminal server with 16 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 t...

MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature

Giá: Liên hệ
MGate 5134: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP-to-PROFINET gateways, -10 to 60°C operating temperature&...
Kết quả 2001 - 2020 of 2148

Bài viết mới cập nhật...