PT-G7509-F-HV-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 9 khe cắm kết hợp 10/100/ 1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP để thêm mô-đun Fast/Gigabit Ethernet dòng SFP-1FE/1G

moxa-pt-g7509-f-hv-hv-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-G7509-F-HV-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 9 khe cắm kết hợp 10/100/ 1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP để thêm mô-đun Fast/Gigabit Ethernet dòng SFP-1FE/1G, 2 nguồn điện riêng biệt (88-300 VDC hoặc 85-264 VAC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-G7509-F-HV-HV được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  • VLAN Unaware: Supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
  • Turbo Ring, Turbo Chain, RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • Cabling Direction : PT-G7509-F Series: Front cabling
    PT-G7509-R Series: Rear cabling
  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+): 9
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Filter :
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Power Substation : IEC 61850 QoS, MMS
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, SSH
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • : 64
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Priority Queues : 4

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (RJ45)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Power Parameters

  • Connection : 10-pin terminal block
  • Input Voltage : -24-24/-48-48/-HV-HV/-24-HV models: Redundant power modules
    PT-G7509-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
    PT-G7509-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
    PT-G7509-HV Series: 110/220 VAC/VDC (88 to 300 VAC, 85 to 264 VDC)
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Input Current : PT-G7509-24 Series: 1.08 A @ 24 VDC
    PT-G7509-48 Series: 0.55 A @ 48 VDC
    PT-G7509-HV Series: 0.57/0.33 A @ 110/220 VAC, 0.25/0.15 A @ 110/220 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (without ears) : 440 x 44 x 254 mm (17.32 x 1.73 x 10.00 in)
  • Weight :3300 g (7.33 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
  • EMI : EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613

MTBF

  • Time : 258,058 hrs

Các bài viêt tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2406C-KL5-T: x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2406C-KL5-T x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 L...

V2416A-C7-T-W7E: x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2416A-C7-T-W7E x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6...

V2416A-C2-W7E: x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2416A-C2-W7E x86 Embedded Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ...

V2416A-C7: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2416A-C7 Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...

V2416A-C2: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2416A-C2 Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...

V2426A-C2: Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

Giá: Liên hệ
V2426A-C2 Máy tính nhúng x86 với Intel Celeron 1047UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, ...

V2426A-C7-T: x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

Giá: Liên hệ
V2426A-C7-T x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs...
Kết quả 1101 - 1120 of 1666

Bài viết mới cập nhật...