OnCell G3251: Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần

moxa-oncell-g3251-image-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3251 Cổng IP công nghiệp 2 cổng GSM/GPRS 4 băng tần, -30 to 55°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3251 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Universal quad-band GSM/GPRS 850/900/1800/1900 MHz
  •  Desktop or DIN-rail installation
  •  Connect Ethernet and serial devices
  •  Centralized private IP management software with OnCell Central Manager
  •  Choice of configuration methods, including web console, serial console, and Telnet

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

  • Cellular Standards : GSM, GPRS
  • Band Options : Quad-band GSM/GPRS 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
  • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 43 kbps UL
  • GPRS Multi-Slot Class : 10
  • GPRS Terminal Device Class : Class B
  • GPRS Coding Schemes : CS1 to CS4
  • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female
  • No. of SIMs : 1
  • SIM Control Voltage : 3 V

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • Total Port Count : 1

Ethernet Software Features

  • Management : ARP, DDNS, DHCP/BOOTP, DNS Relay, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink
  • Routing : NAT, Port forwarding, WAN IP Filtering
  • Security : HTTPS/SSL, SSH
  • Time Management : SNTP

Serial Interface

  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF
  • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Operation Modes

  • Standards : Ethernet Modem mode
    Real COM mode
    RFC2217 mode
    TCP Client mode
    TCP Server mode
    UDP mode
    SMS Tunnel
    Reverse Real COM

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : Power jack
  • Input Current : 0.9 A @ 12 VDC, 0.23 A @ 48 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
  • Weight : 170 g (0.38 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -30 to 55°C (-22 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio Frequency :   FCC Part 22H, FCC Part 24E, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511, PTCRB

MTBF

  • Time :   1,483,420 hrs

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...