MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

moxa-mgate-w5108-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate W5108-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Modbus serial tunneling communications through an 802.11 network
  • Supports DNP3 serial tunneling communications through an 802.11 network
  • Accessed by up to 16 Modbus/DNP3 TCP masters/clients
  • Connects up to 31 or 62 Modbus/DNP3 serial slaves
  • Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  • microSD card for configuration backup/duplication and event logs
  • Serial port with 2 kV isolation protection
  • -40 to 75°C wide operating temperature models available
  • Supports 2 digital inputs and 2 digital outputs
  • Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
  • Security features based on IEC 62443

Thông số kỹ thuật  của  sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • Magnetic Isolation Protection :  

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols :   DNP3 TCP Master, DNP3 TCP Outstation (Slave), Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
  • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
  • MIB : RFC1213, RFC1317
  • Time Management :   NTP Client

Serial Interface

  • Connector :   DB9 male
  • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 2
  • Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS, XON/XOFF
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485 : 120 ohms
  • Isolation :   2 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, DNP3 Serial Master, DNP3 Serial Outstation (Slave)

Memory :   microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 2
  • Digital Output Channels : 2

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact
    • Logic 0: Short to GND
      Logic "1": Open
  • Wet Contact (DI to COM) :
    • Logic "0": 0 0 to 3 VDC
      Logic "1": 10 to 30 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • Over-Voltage Protection : 30 VDC
  • I/O Type : Sink

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 60 VDC
  • Input Current : 202 mA @ 24 VDC
  • Power Connector : Spring-type Euroblock terminal

Reliability

  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions :
  • Weight : 589 g (1.30 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety :   EN 60950-1, UL 508
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • Radio Frequency : EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893
  • Freefall :   IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration :   IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time :   668,518 hrs

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!" 

DA-820-C7-DP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDCx2, -40 đến 75&...

DA-820-C3-DP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x2, -40 đến 75°C, kh&o...

DA-820-C3-SP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, không ...

DA-820-C3-DP-LV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-DP-LV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C , kh&ocir...

DA-820-C7-SP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-HV i7-3555LE, Dual-core 2.5 GHz, 100 to 240 VAC/VDC, -40 to 60°C, without CFast/RAM...

DA-820-C8-DP-LV: i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C8-DP-LV i7-3612QE, Quad-core 2.1 GHz, 24 to 110 VDC x 2, -40 to 60°C, without CFast/RAM/...

DA-820-C1-SP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-HV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 ...

DA-820-C1-DP-HV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-HV-T  Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 100 đến 240 VAC...

DA-820-C1-SP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-SP-LV-T Intel Celeron 1047UE, Dual-core 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, k...

DA-820-C1-DP-LV-T: Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C1-DP-LV-T Intel Celeron 1047UE, lõi kép 1,4 GHz, 24 đến 110 VDC x 2, -40 đ...

DA-820-C3-SP-HV-T: i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C3-SP-HV-T i3-3217UE, Dual-core 1,6 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C, kh&ocir...

DA-FX04-MM-ST-T: Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầu nối ST, hỗ trợ IP Teaming

Giá: Liên hệ
DA-FX04-MM-ST-T Mô-đun mạng LAN sợi Quang 4 cổng 100BaseFX với đa chế độ, đầ...

DA-LN04-RJ: Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-LN04-RJ  Mô-đun LAN 4 cổng 10/100 Mbps của hãng Moxa-Taiwan hi...

DA-SW08-RJ: Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DA-SW08-RJ Mô-đun chuyển mạch không được quản lý 8 cổng 10/100 Mbps&...

DA-SP38-I-TB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP38-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-422/485 với cách ly kỹ thuật sốc...

DA-SP08-I-TB : Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-TB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với cách ly kỹ thuật s...

DA-SP08-I-EMC4-TB: Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-TB Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số v&agra...

DA-SP08-I-EMC4-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-EMC4-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, c&aacut...

DA-SP08-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9

Giá: Liên hệ
DA-SP08-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 của h&at...

DA-SP08-I-DB: Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 và cách ly kỹ thuật số

Giá: Liên hệ
DA-SP08-I-DB Mô-đun nối tiếp 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 và c&a...
Kết quả 1181 - 1200 of 1666

Bài viết mới cập nhật...