MGate 5105-MB-EIP-T: 1-Port MQTT-supported Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP gateways, -40 to 75°C

moxa-mgate-5105-mb-eip-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MGate5105-MB-EIP-T 1-Port MQTT-supported Modbus RTU/ASCII/TCP-to-EtherNet/IP gateways, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5105-MB-EIP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Connects fieldbus data to cloud through generic MQTT
  •  Supports MQTT connection with built-in device SDKs to Azure/Alibaba Cloud
  •  Protocol conversion between Modbus and EtherNet/IP
  •  Supports EtherNet/IP Scanner/Adapter
  •  Supports Modbus RTU/ASCII/TCP master/client and slave/server
  •  Supports MQTT connection with TLS and certificate in JSON and Raw data format
  •  Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting and cloud data transmission for cost evaluation and analysis
  •  microSD card for configuration backup/duplication and event logs, and data buffering when cloud connection is lost
  •  -40 to 75°C wide operating temperature models available
  •  Serial port with 2 kV isolation protection
  •  Security features based on IEC 62443

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
      Auto MDI/MDI-X connection
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), EtherNet/IP Scanner, EtherNet/IP Adapter, MQTT
    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
    • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
    • MIB : RFC1213, RFC1317
    • Time Management : NTP Client

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
    • No. of Ports : 1
    • Connector : DB9 male
    • Serial Standards : RS-232/422/485
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits : 7, 8
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Stop Bits : 1, 2
    • Flow Control : RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Isolation 2 kV (built-in)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

    • Configuration Options : Serial Console
    • Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave

Modbus RTU/ASCII

    • Mode : Master, Slave
    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
    • Max. No. of Commands : 100
    • Input Data Size : 2048 bytes
    • Output Data Size : 2048 bytes

Modbus TCP

    • Mode : Client (Master), Server (Slave)
    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
    • Max. No. of Client Connections : 16
    • Max. No. of Server Connections: 32
    • Max. No. of Commands : 100
    • Input Data Size : 2048 bytes
    • Output Data Size : 2048 bytes

EtherNet/IP

    • Mode : Scanner, Adapter
    • CIP Objects Supported : Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port
    • Max. No. of Scanner Connections : 16 (for read-only), 1 (for read/write)
    • Max. No. of Adapter Connections : 100
    • Input Data Size : 496 bytes
    • Output Data Size : 496 bytes

MQTT

    • Mode : Publisher/Subscriber of MQTT, Azure IoT Hub Device, Alibaba IoT Platform Device
    • Version Supported : v3.1.1
    • QoS Level : QoS 0,1,2
    • Secure Transmission : TLS (1.0, 1.1, 1.2) encryption with user's root CA, Client certificate, Private key
    • Max. No. of Data Tag : 300 data tags
    • Max. No. of Message : 20 messages
    • MQTT General Features: Keep Alive, Retain Message, Last Will Message, Clean Session

Memory

    • microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible; Data buffering up to 2 GB)

Power Parameters

    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Input Current : 455 mA @ 12 VDC
    • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal

Relays

    • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
    • Weight : 507 g (1.12 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1, UL 508
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

    • Time : 859,422 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
SDS-3008-T Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu v...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 4 cổng 10G Ethernet PoE +

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit E...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G Ethernet PoE+

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit Eth...

IEX-402-SHDSL : Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-SHDSL Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X...

IEX-402-VDSL2: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2 Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng ...

IEX-402-VDSL2-T: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2-T Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT...

IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-24-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý với 8 cổn...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...
Kết quả 601 - 620 of 1666

Bài viết mới cập nhật...