MGate 5101-PBM-MN-T: Bộ PROFIBUS 1 cổng Master-to-Modbus TCP, 12-48 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-mgate-5101-pbm-mn-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MGate 5101-PBM-MN-T Bộ PROFIBUS 1 cổng Master-to-Modbus TCP, 12-48 VDC, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5101-PBM-MN-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Protocol conversion between PROFIBUS and Modbus TCP
  •  Supports PROFIBUS DP V1 master
  •  Supports Modbus TCP client/server
  •  Automatic scan of PROFIBUS devices and easy configuration
  •  Web-based GUI for I/O data visualization
  •  Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  •  Status monitoring and fault protection for easy maintenance
  •  Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
  •  -40 to 75°C wide operating temperature models available
  •  Serial port with 2 kV isolation protection
  •  Security features based on IEC 62443

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1 (auto MDI/MDI-X connection)
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols :Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
    • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client
    • MIB : RFC1213, RFC1317
    • Time Management : NTP Client

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND), DB9 male (115200, n, 8, 1)

Serial Software Features

    • Configuration Options : Serial Console
    • Industrial Protocols : PROFIBUS DP-V1 Master

Modbus TCP

    • Mode : Client (Master), Server (Slave)
    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
    • Max. No. of Client Connections : 16
    • Max. No. of Server Connections : 32
    • Max. No. of Commands : 100
    • Input Data Size : 1536 bytes
    • Output Data Size : 1536 bytes

PROFIBUS Interface

    • Industrial Protocols : PROFIBUS DP
    • No. of Ports : 1
    • Connector : DB9 female
    • Signals : PROFIBUS D+, PROFIBUS D-, RTS, Signal Common, 5V
    • Baudrate : 9600 bps to 12 Mbps
    • Isolation : 2 kV (built-in)

PROFIBUS

    • Mode : DP-V1 Master
    • Input Data Size : 1536 bytes
    • Output Data Size : 1536 bytes

Power Parameters

    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Input Current: 365 mA @ 12 VDC
    • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal

Relays

    • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
    • Weight : 500 g (1.10 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

    • Time : 1,082,881 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

DA-682A-C1-DPP-LX: Rackmount Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 1.4 GHz, dual-core CPU, VGA, 6 Gigabit LANs, USB x 4

Giá: Liên hệ
DA-682A-C1-DPP-LX Rackmount Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 1.4 GHz, dual-core CPU, VG...

DA-820C-KL5-H-T: x86 Computer with Intel® Core™ i5-7442EQ processor

Giá: Liên hệ
DA-820C-KL5-H-T x86 Computer with Intel® Core™ i5-7442EQ processor, 2x HDMI ports, 1x VGA ...

DA-820-C7-SP-HV-T: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75°C, không có CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-HV-T i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 75 °C, kh&oci...

DA-820-C8-SP-HV: i7-3612QE, Quad-core 2,1 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 60 °C, không có CFast/RAM/ OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C8-SP-HV i7-3612QE, Quad-core 2,1 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC, -40 đến 60 °C, khô...

DA-820-C7-DP-HV-T: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC / VDC x 2, -40 đến 75°C,không có CFast/RAM/OS

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-HV-T  i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 75°...

DA-820-C7-DP-HV: i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 60°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-DP-HV i7-3555LE, Dual-core 2,5 GHz, 100 đến 240 VAC/VDC x 2, -40 đến 60°C, kh&oc...

DA-820-C7-SP-LV-T: i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
DA-820-C7-SP-LV-T i7-3555LE, Lõi kép 2,5 GHz, 24 đến 110 VDC, -40 đến 75°C, ...
Kết quả 1161 - 1180 of 1666

Bài viết mới cập nhật...