MC-7420-C1-DC: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Celeron® G3902E, không quạt, 4 cổng nối tiếp, 4 cổng NMEA 0183, 5 cổng Gigabit Ethernet, 4 DI, 4 DO, 5 cổng USB 2.0, 4 cổng USB 3.0

moxa-mc-7420-c1-dc-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-7420-C1-DC Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Celeron® G3902E, không quạt, 4 cổng nối tiếp, 4 cổng NMEA 0183, 5 cổng Gigabit Ethernet, 4 DI, 4 DO, 5 cổng USB 2.0, 4 cổng USB 3.0, DVI-D, DVI-I, DisplayPort, PS/2, Mic-in/Audio-out, 2 khay SSD và đầu vào nguồn DC của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7420-C1-DC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  6th Gen Intel® Core™ i5/i7 processor
  •  DDR4 SO-DIMM memory up to 32 GB
  •  3 independent displays (1 x DVI-I, 1 x DVI-D, 1 x DisplayPort)
  •  Various I/O interfaces, including 9 USB ports, 5 LAN ports, and 4 COM ports
  •  2 removable 2.5” SSD storage bays
  •  AC or DC power models available
  •  Supports Win 10 IoT and Debian 9 operating systems
  •  Supports Moxa Proactive Monitoring utility for system status monitoring

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor G3902E (2M Cache, 1.60 GHz)
  • System Chipset : Intel QM170
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 510
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
    Linux Debian 9
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 5
  • Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 5, type-A connectors
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • NMEA Port : NMEA 0183 ports x 4 (terminal block)
  • Video Input : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connector (female)
    DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connector (male)
  • Video Output :DisplayPort x 1
  • PS/2 : Keyboard PS/2 x 1 + Mouse PS/2 x 1

Relays

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC
  • Contact Resistance : 50 milli-ohms (max.)
  • Initial Insulation Resistance : 1000 mega-ohms (min.) @ 500 VDC
  • Mechanical Endurance : 100,000,000 operations
  • Minimum Permitted Load : 20 A @ 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control: ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • NMEA Interface : NMEA 0183: RS-422
    Baudrate: 4800 bps
    Data Bits: 8
    Handshake: None
    Optical Isolation Protection: 3 kV
    Parity: None
    Stop Bits: 1, 1.5, 2

Power Parameters

  • Power Consumption : 100 W
  • Input Voltage : 24 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)

Physical Characteristics

  • Weight : 6000 g (13.23 lb)
  • Dimensions (with ears) : 240 x 209 x 125 mm (9.45 x 8.23 x 4.92 in)
  • Housing : Metal

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -30 to 60°C (-22 to 140°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Maritime : IEC 60945
  • Safety : CE, IEC 62368-1, UL 60950-1
  • Radio Frequency : FCC
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-510A-3GT: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT  Managed Gigabit Ethernet Switch with 7 10/100BaseT(X) ports and 3 10/100/1000Base...

EDS-510A-3GT-T: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 10/100/1000B...

EDS-510A-3SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP   Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slo...

EDS-510A-3SFP-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP sl...

EDS-510A-1GT2SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/1000BaseT(X) port, and 2 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-1GT2SFP  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/10...

IM-6700A-2MSC4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối SC và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MSC4TX Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầ...

IM-6700A-2MST4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối ST và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MST4TX  Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ v...

IM-6700A-2SSC4TX: Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors and 4 10/100BaseT(X) ports

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2SSC4TX  Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors an...

IM-6700A-4MSC2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MSC2TX Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-4MST2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MST2TX  Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-6MSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MSC  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6MST: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MST  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6SSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6SSC Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu n...

IM-6700A-8PoE: Mô-đun Fast Ethernet PoE + với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE +

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8PoE Mô-đun Fast Ethernet PoE+ với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE+ (chỉ dàn...

IM-6700A-8SFP: Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFP

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8SFP Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFPcủa hãng Moxa-Taiwan&...

IM-6700A-8TX: Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T (X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8TX Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T(X)của hãng Moxa-Taiwan ...
Kết quả 461 - 480 of 1666

Bài viết mới cập nhật...