IMC-21A-S-SC: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), đầu nối SC, Single-mode

imc-21a-s-sc_bkaii_1
imc-21a-s-sc_bkaii_1imc-21a-s-sc_bkaii_4imc-21a-s-sc_bkaii_3imc-21a-s-sc_bkaii_5imc-21a-s-sc_bkaii_2
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMC-21A-S-SC Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), đầu nối SC, Single-mode, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMC-21A-S-SC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Multi-mode or single-mode, with SC or ST fiber connector
  • Link Fault Pass-Through (LFPT)
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)
  • DIP switches to select FDX/HDX/10/100/Auto/Force

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) : IMC-21A-M-SC Series: 1
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) : IMC-21A-M-ST Series: 1
  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) : IMC-21A-S-SC Series: 1
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Power Parameters

  • Input Current : 265 mA @ 12 to 48 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Power Connector : Terminal block
  • Power Consumption : 265 mA @ 12 to 48 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 30 x 125 x 79 mm (1.19 x 4.92 x 3.11 in)
  • Weight : 170 g (0.37 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11
  • Environmental Testing : IEC 60068-2-1
    IEC 60068-2-2
    IEC 60068-2-3
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 353,000 hrs
  • Standards : MIL-HDBK-217F

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-208A-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-208A-T Switch công nghiệp hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X),...

EDS-305-S-SC-80: Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-305-S-SC-80 Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), ...

EDS-305-T: Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-305-T Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to...
Kết quả 1421 - 1440 of 1666

Bài viết mới cập nhật...