ICS-G7852A Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit cùng với 4 cổng 10 Gigabit Ethernet Layer 3 của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.ICS-G7852Ađược thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Mô hình ứng dụng:
Tính năng của sản phẩm:
- Up to 48 Gigabit Ethernet ports plus 4 10G Ethernet ports
- Up to 52 optical fiber connections (SFP slots)
- Up to 48 PoE+ ports with external power supply (with IM-G7000A-4PoE module)
- Fanless, -10 to 60°C operating temperature range
- Modular design for maximum flexibility and hassle-free future expansion
- Hot-swappable interface and power modules for continuous operation
- Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
- Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
- Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
- V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
Alarm Contact Channels |
Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC |
Digital Inputs |
+13 to +30 V for state 1 -30 to +1 V for state 0 Max. input current: 8 mA
|
10GbE SFP+ Slots |
4 |
Slot Combination |
12 slots for 4-port interface modules (10/100/1000BaseT(X), or PoE+ 10/100/1000BaseT(X), or 100/1000BaseSFP slots)
|
|
|
Standards |
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1X for authentication IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet |
Filter |
802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, QinQ VLAN
|
Industrial Protocols |
EtherNet/IP, Modbus TCP |
Management |
ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control
|
MIB |
Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB |
Multicast Routing |
DVMRP, PIM-DM, PIM-SM, PIM-SSM |
|
IGMP Groups
MAC Table Size
Max. No. of VLANs
Packet Buffer Size
Priority Queues
VLAN ID Range
|
4096
16K
256
12Mbits
8
VID 1 to 4094
|
Storage Port |
USB Type A
|
Overload Current Protection |
Supported |
Console Port |
USB-serial console (Type B connector)
|
Input Current |
1.01/0.58 A @ 110/220 VAC
|
Reverse Polarity Protection |
Supported |
Operating Voltage |
85 to 264 VAC |
|
Dimensions |
440 x 176 x 523.8 mm (17.32 x 6.93 x 20.62 in)
|
IP Rating |
IP30
|
Installation |
Rack mounting
|
Time |
428,165 hrs |
Weight |
12900 g (28.5 lb)
|
|
Input Voltage |
110 to 220 VAC, Redundant dual inputs
|
Operating Temperature |
-10 to 60°C (14 to 140°F)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
|
Standards |
Telcordia (Bellcore), GB |
Time |
274,488 hrs
|
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
|
Safety |
EN 60950-1, UL 60950-1 |
EMC |
EN 55032/24 |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Power Substation |
IEC 61850-3, IEEE 1613
|
Railway |
EN 50121-4
|
Shock |
IEC 60068-2-27 |
Vibration |
IEC 60068-2-6
|
Freefall |
IEC 60068-2-32
|
Các bài viết liên quan:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"