ICS-G7528A Series: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2 Gigabit managed Ethernet.

ICS-G7528A Series: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2 Gigabit managed Ethernet.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ICS-G7528A Series Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 4 cổng Ethernet 10G của hãng Moxa - Taiwan hiện đang  được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.ICS-G7528A Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Tính năng của sản phẩm:  

  • 24 Gigabit Ethernet ports plus up to 4 10G Ethernet ports
  • Up to 28 optical fiber connections (SFP slots)
  • Fanless, -10 to 60°C operating temperature range
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm: 

Ethernet Interface

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :  ICS-G7528A-4GTXSFP-4XG-HV-HV: 20

                                                                                  ICS-G7528A-8GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV: 12

  • 100/1000BaseSFP Ports  :    ICS-G7528A-8GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV: 8

                                                  ICS-G7528A-20GSFP-4GTXSFP-4XG-HV-HV: 20

  • 10GbE SFP+ Slots :   4

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) :  4 

  • Standards :   IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol

                         IEEE 802.1p for Class of Service
                         IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                         IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                         IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                         IEEE 802.1X for authentication
                         IEEE 802.3 for 10BaseT
                         IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                         IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
                         IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                         IEEE 802.3x for flow control
                         IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
                         IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet

Ethernet Software Features

  • Management :  ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control

  • Filter :  802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3

  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON

  • Security :  Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+

  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP

  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET

Switch Properties

  • DRAM : 128 MB

  • Flash :  16 MB

  • IGMP Groups :  4096

  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB

  • MAC Table Size : 16 K

  • Max. No. of VLANs : 256

  • Packet Buffer Size  : 12 Mbits

  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

  • Priority Queues : 8

USB Interface

  • Storage Port :  USB Type A

Serial Interface

  • Console Port :  USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels :  Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC

  • Digital Inputs :  +13 to +30 V for state 1 

                              -30 to +1 V for state 0
                               Max. input current: 8 mA

Power Parameters

  • Input Voltage :  110 to 220 VAC, Redundant dual inputs

  • Operating Voltage :  85 to 264 VAC

  • Overload Current Protection :  Supported

  • Reverse Polarity Protection :  Supported

  • Input Current :  0.99/0.65 A @ 110/220 VAC

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5110-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5110-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75&d...

NPort P5150A-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 PoE,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort P5150A-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 PoE, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5210A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, ...

NPort 5230A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truy...

NPort 5250A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5250A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C của h&at...

NPort 5232I-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232I-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, nhiệt...

NPort 5232-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°...

NPort 5230-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230-T  Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485...

NPort 5210-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Cc...

NPort 5450I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485  cách ly 2 kV, nhi...

NPort 5450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5430I: 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
NPort 5430I 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation của hãng Moxa-T...

NPort 5610-16: Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16  Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào n...

NPort 5610-8-48V: 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-48V 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC power input c...

NPort 5610-8: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8 Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu...

NPort 5650-16-HV-T: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-HV-T 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300...

NPort 5650-16-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-T Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45...

NPort 5650-16-S-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-S-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connect...

NPort 5650-16-M-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-M-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connecto...

NPort 5630-16: 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power

Giá: Liên hệ
NPort 5630-16 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power i...
Kết quả 1361 - 1380 of 2148

Bài viết mới cập nhật...