ICS-G7526A-8GSFP-2XG-HV-HV-T: Switch công nghiệp Layer 2 với 12 cổng 10/100 /1000BaseT(X), 8 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/Các cổng kết hợp khe cắm 1000BaseSFP, 2 khe cắm 10GbE SFP +

moxa-ics-g7526a-20gsfp-4gtxsfp-2xg-hv-hv-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ICS-G7526A-8GSFP-2XG-HV-HV-T  Switch công nghiệp Layer 2 với 12 cổng 10/100 /1000BaseT(X), 8 khe cắm 100/1000BaseSFP, 4 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/Các cổng kết hợp khe cắm 1000BaseSFP, 2 khe cắm 10GbE SFP +, 2 bộ nguồn cách ly (85 đến 264 VAC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ICS-G7526A-8GSFP-2XG-HV-HV-T thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  24 Gigabit Ethernet ports plus up to 2 10G Ethernet ports
  •  Up to 26 optical fiber connections (SFP slots)
  •  Fanless, -40 to 75°C operating temperature range (T models)
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  •  Isolated redundant power inputs with universal 110/220 VAC power supply range
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:


  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : ICS-G7526A-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 20
    ICS-G7526A-2XG-HV-HV-T: 20
    ICS-G7526A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 12
    ICS-G7526A-8GSFP-2XG-HV-HV-T: 12
  • 100/1000BaseSFP Ports : ICS-G7526A-8GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 8
    ICS-G7526A-8GSFP-2XG-HV-HV-T: 8
    ICS-G7526A-20GSFP-4GTXSFP-2XG-HV-HV: 20
    ICS-G7526A-20GSFP-2XG-HV-HV-T: 20
  • 10GbE SFP+ Slots : 2
  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 4
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
    IEEE 802.3ae for 10 Gigabit Ethernet

Ethernet Software Features

  • Management : ARP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RMON, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP, SMTP, RARP, Flow control
  • Filter : 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2, V-ON
  • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Switch Properties

  • DRAM : 128 MB
  • Flash : 16 MB
  • IGMP Groups : 4096
  • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
  • MAC Table Size : 16 K
  • Max. No. of VLANs : 256
  • Packet Buffer Size : 12 Mbits
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Priority Queues : 8

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

Serial Interface

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +1 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Power Parameters

  • Input Voltage : 110 to 220 VAC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage : 85 to 264 VAC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported
  • Input Current : 1/0.5 A @ 110/220 VAC

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 440 x 44 x 386.9 mm (17.32 x 1.73 x 15.23 in)
  • Weight : Standard Models: 5300 g(11.68 lb)
    Wide Temp. Models: 6470 g(14.26 lb)
  • Installation : Rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 61010-2-201, EN 61010-2-201
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 314,093 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...

45MR-4420: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-4420 Module for the ioThinx 4500 Series, 4 AOs, 0 to 10 V or 0 to 20 mA or 4 to 20 mA, -20 to 6...
Kết quả 1001 - 1020 of 1666

Bài viết mới cập nhật...