EDS-G512E-8PoE-4GSFP: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE/PoE+, 4 khe cắm 100/1000BaseSFP,-10 đến 60°C

moxa-eds-g512e-8poe-4gsfp-t-image_2050825694
5 5 9 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G512E-8PoE-4GSFP  Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100/1000BaseT PoE/PoE +, 4 khe cắm 100/1000BaseSFP, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G512E-8PoE-4GSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  8 IEEE 802.3af and IEEE 802.3at PoE+ standard ports
  •  36-watt output per PoE+ port in high-power mode
  •  Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 50 ms @ 250 switches), RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  •  RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH, and sticky MAC-addresses to enhance network security
  •  Security features based on IEC 62443
  •  EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON™ ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
    • Buttons : Reset button
    • Digital Input Channels : 1
    • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
      -30 to +3 V for state 0
      Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

    • 100/1000BaseSFP Slots : 4

Ethernet Software Features

    • Filter : 802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
    • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device
    • Management : LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
    • MIB : Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
    • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
    • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, MAC ACL, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
    • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

    • IGMP Groups : 2048
    • Jumbo Frame Size : 9.6 KB
    • MAC Table Size : 8 K
    • Max. No. of VLANs : 256
    • Packet Buffer Size : 4 Mbits
    • Priority Queues : 4
    • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

USB Interface

    • Storage Port : USB Type A

LED Interface

    • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 1000M (TP port), 100/1000M (SFP port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL, smart PoE LED (EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series only)

Serial Interface

    • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

DIP Switch Configuration

    • DIP Switches : Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters

    • Connection : 2 removable 4-contact terminal block(s)
    • Input Current : EDS-G512E-4GSFP Series: 0.34 A @ 24 VDC
      EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series: 5.30 A @ 48 VDC
    • Input Voltage EDS-G512E-4GSFP Series: 12/24/48/-48 VDC
      EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series: 48 VDC
      (Both series have redundant dual input)
    • Operating Voltage : 44 to 57 VDC (> 50 VDC for PoE+ output recommended)
    • Overload Current Protection :Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
      Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EDS-G512E-4GSFP/EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series: UL 508
      EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series: EN 60950-1 (LVD)
    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • Hazardous Locations : EDS-G512E-4GSFP Series: ATEX, Class I Division 2
    • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
    • Railway : EN 50121-4
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

    • Time : EDS-G512E-4GSFP Series: 816,823 hrs
      EDS-G512E-8PoE-4GSFP Series: 361,368 hrs
       

Các bài viết liên quan:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

EDS-510A-3GT: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT  Managed Gigabit Ethernet Switch with 7 10/100BaseT(X) ports and 3 10/100/1000Base...

EDS-510A-3GT-T: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet,-40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3GT-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 10/100/1000B...

EDS-510A-3SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots for adding SFP-1G Series Gigabit Ethernet modules

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP   Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slo...

EDS-510A-3SFP-T: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-3SFP-T  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, and 3 SFP sl...

EDS-510A-1GT2SFP: Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/1000BaseT(X) port, and 2 SFP slots

Giá: Liên hệ
EDS-510A-1GT2SFP  Managed Gigabit Ethernet switch with 7 10/100BaseT(X) ports, 1 10/100/10...

IM-6700A-2MSC4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối SC và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MSC4TX Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầ...

IM-6700A-2MST4TX: Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ với đầu nối ST và 4 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2MST4TX  Mô-đun Fast Ethernet với 2 cổng 100BaseF(X) đa chế độ v...

IM-6700A-2SSC4TX: Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors and 4 10/100BaseT(X) ports

Giá: Liên hệ
IM-6700A-2SSC4TX  Fast Ethernet module with 2 single-mode 100BaseFX ports with SC connectors an...

IM-6700A-4MSC2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MSC2TX Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-4MST2TX: Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST và 2 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-4MST2TX  Mô-đun Fast Ethernet với 4 cổng 100BaseFX đa chế độ với đ...

IM-6700A-6MSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MSC  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6MST: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầu nối ST

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6MST  Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX đa chế độ với đầ...

IM-6700A-6SSC: Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu nối SC

Giá: Liên hệ
IM-6700A-6SSC Mô-đun Fast Ethernet với 6 cổng 100BaseFX chế độ đơn với đầu n...

IM-6700A-8PoE: Mô-đun Fast Ethernet PoE + với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE +

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8PoE Mô-đun Fast Ethernet PoE+ với 8 cổng 100BaseT(X) PoE/PoE+ (chỉ dàn...

IM-6700A-8SFP: Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFP

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8SFP Mô-đun Fast Ethernet với 8 khe cắm 100BaseSFPcủa hãng Moxa-Taiwan&...

IM-6700A-8TX: Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T (X)

Giá: Liên hệ
IM-6700A-8TX Mô-đun Fast Ethernet với 8 cổng 10/100T(X)của hãng Moxa-Taiwan ...
Kết quả 461 - 480 of 1666

Bài viết mới cập nhật...