EDS-82810G-4GTX: Switch công nghiệp Layer 3 Ethernet được quản lý theo mô-đun với 6 khe cắm cho mô-đun giao diện Fast Ethernet 4 cổng, 2 mô-đun giao diện 2 cổng 10/100 / 1000BaseT (X),0 đến 60°C

moxa-eds-828-series_540743243
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-82810G-4GTX Switch công nghiệp Layer 3 Ethernet được quản lý theo mô-đun với 6 khe cắm cho mô-đun giao diện Fast Ethernet 4 cổng, 2 mô-đun giao diện 2 cổng 10/100/1000BaseT (X), nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-82810G-4GTX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 Gigabit plus 24 Fast Ethernet ports for copper and fiber
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 ms RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • Layer 3 routing interconnects multiple LAN segments
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Digital Input Channels : 2
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • Module : 6 slots for any combination of 4-port interface modules, 10/100BaseT(X) or 100BaseFX; 2 slots for any combination of 2-port interface modules, 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP
  • Standards : IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseX

Ethernet Software Features

  • Filter : GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, QinQ VLAN, VLAN unaware, 802.1Q VLAN
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP
  • Management : Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Multicast Routing : DVMRP, PIM-DM
  • Redundancy Protocols : Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, Port Lock, RADIUS, SSH, TACACS+
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
  • Unicast Routing : OSPF, RIPV1/V2, Static Route

Switch Properties

  • IGMP Groups : 256
  • MAC Table Size : 16 K
  • Max. No. of VLANs : 64
  • Packet Buffer Size : 32 Mbits
  • Priority Queues : 4
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

Power Parameters

  • Connection : 2 removable 6-contact terminal block(s)
  • Input Current : 0.82 A @ 24 VDC
  • Input Voltage : 24 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage : 12 to 45 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 362.4 x 142.5 x 128 mm (14.27 x 5.61 x 5.04 in)
  • Weight : 1950 g (4.30 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Maritime : ABS, DNV-GL, LR, NK
  • Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 191,203 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PT-7528-24TX-HV-HV: IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho mô-đun Gigabit Ethernet hoặc mô-đun Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
PT-7528-24TX-HV-HV IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho m...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC)...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), ...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP,

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), ...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST...

EDR-810-2GSFP: 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến ...

EDR-810-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP-T 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C opera...

EDR-810-VPN-2GSFP: 8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP  8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt đ...

EDR-810-VPN-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -40 to 75°C Operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP-T  8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -4...

EDR-G903-T: Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDR-G903-T Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000Base...

TN-5916-WV-T: Router NAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), đầu vào nguồn WV,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5916-WV-T RouterNAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), ...
Kết quả 661 - 680 of 1666

Bài viết mới cập nhật...