EDS-828 Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 4 cổng tốc độ Gigabit và 24 cổng tốc độ Ethernet nhanh Layer2/Layer3 của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-828 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- 4 Gigabit plus 24 Fast Ethernet ports for copper and fiber
- Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 msRSTP/STP, and MSTP for network redundancy
- TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS, and SSH to enhance network security
- Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
- Layer 3 routing interconnects multiple LAN segments
- Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
Alarm Contact Channels |
2, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
|
Digital Input Channels |
2 |
Digital Inputs |
+13 to +30 V for state 1
-30 to +3 V for state 0 Max. input current: 8 mA
|
Module |
6 slots for any combination of 4-port interface modules, 10/100BaseT(X) or 100BaseFX; 2 slots for any combination of 2-port interface modules, 10/100/1000BaseT(X) or 1000BaseSFP |
|
|
Standards |
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1X for authentication IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X) IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.3z for 1000BaseX
|
Filter |
GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, QinQ VLAN, VLAN unaware, 802.1Q VLAN |
Industrial Protocols |
EtherNet/IP, Modbus TCP
|
Management |
Back Pressure Flow Control, BOOTP, DDM, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
|
MIB |
Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB |
Multicast Routing |
DVMRP, PIM-DM |
|
IGMP Groups
MAC Table Size
Max. No. of VLANs
Packet Buffer Size
Priority Queues
VLAN ID Range
|
256
16K
64
32Mbits
4
VID 1 to 4094
|
Console Port |
RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
|
Overload Current Protection |
Supported |
Power Connector |
2 removable 6-contact terminal block(s)
|
Input Current |
0.82 A @ 24 VDC
|
Reverse Polarity Protection |
Supported |
Operating Voltage |
12 to 45 VDC
|
|
Dimensions |
362.4 x 142.5 x 128 mm (14.27 x 5.61 x 5.04 in)
|
IP Rating |
IP30
|
Installation |
DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
Time |
471,356 hrs
|
Weight |
1950 g (4.30 lb)
|
|
|
|
Operating Temperature |
0 to 60°C (32 to 140°F)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
|
Maritime |
ABS, DNV-GL, LR, NK
|
Time |
191,203 hrs
|
|
Telcordia SR332
|
|
Safety |
EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1
|
EMC |
EN 55032/24 |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Power Substation |
IEC 61850-3, IEEE 1613
|
Railway |
EN 50121-4, EN 50155, IEC 60571
|
Shock |
IEC 60068-2-27 |
Vibration |
IEC 60068-2-6
|
Freefall |
IEC 60068-2-32
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"