EDS-2018-ML-2GTXSFP: Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không được quản lý với 16 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, -10 đến 60°C

moxa-eds-2018-ml-series-image-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-2018-ML-2GTXSFP  Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không được quản lý với 16 cổng 10/100BaseT(X),2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, -10 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-2018-ML-2GTXSFP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 2 Gigabit uplinks with flexible interface design for high-bandwidth data aggregation
  • QoS supported to process critical data in heavy traffic
  • Relay output warning for power failure and port break alarm
  • IP30-rated metal housing
  • Redundant dual 12/24/48 VDC power inputs
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 16
      Auto MDI/MDI-X connection
      Full/Half duplex mode
      Auto negotiation speed
    • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) : 2
      Auto negotiation speed
      Auto MDI/MDI-X connection
      Full/Half duplex mode
    • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3z for 1000BaseX
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.1p for Class of Service

DIP Switch Configuration

    • Ethernet Interface : Quality of Service (QoS), Broadcast storm protection, Port break alarm

Input/Output Interface

    • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Switch Properties

    • MAC Table Size : 8 K
    • Packet Buffer Size : 4 Mbits
    • Processing Type : Store and Forward

Power Parameters

    • Connection : 1 removable 6-contact terminal block(s)
    • Input Current : 0.277 A @ 24 VDC
    • Input Voltage : 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
    • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC
    • Overload Current Protection : Supported
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 58 x 135 x 95 mm (2.28 x 5.31 x 3.74 in)
    • Weight : 683 g (1.51 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 61010-2-201, EN 62368-1(LVD)
    • EMC : EN 55032/35
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 20 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Railway : EN 50121-4
    • Traffic Control : NEMA TS2
    • Vibration : IEC 60068-2-6
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Freefall : IEC 60068-2-32

MTBF

    • Time : 1,776,132 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...