EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN

EDR-G903: Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EDR-G903 Industrial secure routers with firewall/NAT/VPN của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDR-G903  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Firewall/NAT/VPN/Router all-in-one
  • Secure remote access tunnel with VPN
  • Stateful firewall protects critical assets
  • Inspect industrial protocols with PacketGuard technology
  • Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  • Dual WAN redundant interfaces through public networks
  • Support for VLANs in different interfaces
  • -40 to 75°C operating temperature range (-T model)
  • Security features based on IEC 62443/NERC CIP

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Alarm Contact Channels

1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC

Buttons

Reset button

Digital Input Channels

+13 to +30 V for state 1

-30 to +3 V for state 0
Max. input current: 8 mA

Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+)

3

Relay Channels
  • WAN Ports, RJ45/Fiber Combo Port
  • DMZ Ports, RJ45/Fiber Combo Port
  • LAN Ports, RJ45/Fiber Combo Port

1

 

1

 

1

1

Standards

IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Routing Redundancy

VRRP

Routing Redundancy OSPF, RIPV1/V2, Static Route
Management

Back Pressure Flow Control, DDNS, DHCP Server/Client, HTTP, LLDP, QoS/CoS/ToS, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Telnet, TFTP, QoS, PPPOE, Traffic prioritization

Routing Throughput: 40,000 packets per second (max. 500 Mbps)
Security

HTTPS/SSL, SSH, IPsec, OpenVPN (client and server), UDP and TCP Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge), L2TP (server), RADIUS

Time Management NTP Server/Client, SNTP
Unicast Routing

OSPF, RIPV1/V2, Static Route

Max. No. of VLANs 15
Technology

ARP-Flood, FIN Scan, ICMP-Death, NEWWithout-SYN Scan, NMAP-ID Scan, NMAP-Xmas Scan, Null Scan, SYN/FIN Scan, SYN/RST Scan, SYN-Flood, Xmas Scan

 

Quick Automation Profiles

DNP, EtherCAT, EtherNet/IP, FOUNDATION Fieldbus, FTP, HTTP, IEC 60870-104, IPsec, L2TP, LonWorks, Modbus TCP, PPTP, PROFINET, RADIUS, SSH, Telnet

Filter

DDoS, Ethernet protocols, ICMP, IP address, MAC address, Ports

Deep Packet Inspection

Modbus TCP

Modbus UDP

Throughput Max. 40000 packets per second (max. 500 Mbps)

Protocols

IPsec, L2TP (server), PPTP (client)

Features

1-to-1, N-to-1, Port forwarding

Stateful Inspection Router firewall
Transparent (bridge) firewall
Authentication

MD5 and SHA (SHA-256)
RSA (key size: 1024-bit, 2048-bit)
X.509 v3 certificate

                                    

Concurrent VPN Tunnels Max. 100 IPsec VPN tunnels
Encryption

3DES, AES-128, AES-192, AES-256, DES

Event Type Firewall event, System event, VPN event

Authentication

 

 

Concurrent VPN Tunnels

 

 

Encryption

 

Protocols

User password by MD5 and SHA1

 

Client Mode: max. 2 external servers
Server Mode: max. 5 external clients

 

AES-128/192/256 CBC, Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC

 

OpenVPN (client and server), UDP, and TCP, Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge), Tunnel mode (routing)

Event Type

Media

Firewall event, System event, VPN event

Local storage, SNMP Trap, Syslog server

Console Port

Web/Telnet/SSH/CLI, and RS-232 serial console

                                                                           

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

Operating Temperature

EDR-G903: 0 to 60°C (32 to 140°F)
EDR-G903-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TRC-2190-DC-48V: 2U Rackmount Chassis

Giá: Liên hệ
TRC-2190-DC-48V 2U Rackmount Chassis, with a Single 36 to 53 VDC input, 18 slots on the front panel,...

OnCell 5104-HSPA-T: Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
OnCell 5104-HSPA-T Router công nghiệp 4 cổng GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, nhiệt độ hoạt...

WDR-3124A-EU: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-EU Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạ...

WDR-3124A-EU-T: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-EU-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n,nhiệt độ ho...

WDR-3124A-US: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-US Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ ho...

WDR-3124A-US-T: Router không dây HSPA công nghiệp 802.11 a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C

Giá: Liên hệ
WDR-3124A-US-T Router không dây HSPA công nghiệp 802.11a/b/g/n, nhiệt độ ho...

TN-5508A-8PoE-WV-CT-T: 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, nguồn vào 24-110 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-8PoE-WV-CT-T 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, nguồn và...

TN-5508A-8PoE-WV-T: 8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, đầu vào nguồn 24-110 VDC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-8PoE-WV-T  8 FE với cổng 802.3at PoE + với đầu nối M12, đầu vào n...

TN-5508A-WV-CT-T: Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu nối M12, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5508A-WV-CT-T Switch công nghiệp Ethernet với 8 cổng 10/100BaseT(X) với đầu...

TN-5510A-2GTXBP-WV-CT-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTXBP-WV-CT-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base...

TN-5510A-2GTXBP-WV-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTXBP-WV-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(...

TN-5510A-2GTX-WV-CT-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X) ports with M12 connector

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTX-WV-CT-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T...

TN-5510A-2GTX-WV-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
TN-5510A-2GTX-WV-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) and 2 10/100/1000 Base-T(X)...

TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC-WV-CT-T: 8 FE with 802.3at PoE+ ports with M12 connector and 2 GE fiber ports, Power input 24-110 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC-WV-CT-T  8 FE with 802.3at PoE+ ports with M12 connector and 2 GE ...

TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC-WV-T: 8 FE with 802.3at PoE+ ports with M12 connector and 2 GE fiber ports, power input 24-110 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5510A-8PoE-2GLSX-ODC-WV-T 8 FE with 802.3at PoE+ ports with M12 connector and 2 GE fiber ports, p...

TN-5510A-8PoE-2GTXBP-WV-CT-T: 8 FE with 802.3at PoE+ and 2 GE Ports with M12 connector with bypass function, Power Input 24-110 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5510A-8PoE-2GTXBP-WV-CT-T  8 FE with 802.3at PoE+ and 2 GE Ports with M12 connector with byp...

TN-5510A-8PoE-2GTXBP-WV-T: 8 FE with 802.3at PoE+ and 2 GE Ports with M12 connector with bypass function, power input 24-110 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5510A-8PoE-2GTXBP-WV-T 8 FE with 802.3at PoE+ and 2 GE Ports with M12 connector with bypass funct...
Kết quả 801 - 820 of 1666

Bài viết mới cập nhật...