DA-682A-C1-DPP-LX: Rackmount Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 1.4 GHz, dual-core CPU, VGA, 6 Gigabit LANs, USB x 4

moxa-da-682a-c1-dpp-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-682A-C1-DPP-LX Rackmount Computer with Intel® Celeron® 1047UE, 1.4 GHz, dual-core CPU, VGA, 6 Gigabit LANs, USB x 4, Compact Flash socket, 1 GB system memory, 2 GB DOM, Linux Debian 7 pre-installed flash disk module của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-682A-C1-DPP-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 3rd Gen Intel® Core™ processor (Ivy Bridge)
  • 6 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  • 2 PCI expansion slots for expansion modules
  • 4 high-speed, system-bootable USB 2.0 ports
  • Supports dual power inputs: 100 to 240 VAC and 100 to 240 VDC
  • Optional IRIG-B expansion module available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics
  • System Memory Pre-installed : 1 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 7
    Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Expansion Slots : PCI slots x 2
  • Video Input : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 8
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)

Power Parameters

  • Operating Voltage : 100 to 240 VDC, 100 to 240 VAC
  • Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)
  • Power Consumption : 30 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 315 x 90 mm (17.32 x 12.40 x 3.54 in)
  • Weight : 6,500 g (14.33 lb)
  • Installation: 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 60°C (-13 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included): -40 to 80°C (-40 to 176°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Railway: EN 50121-4
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60870-2-2, IEC 61850-3 Edition 1.0
  • Vibration: IEC 61850-3, IEC 60870-2-2

MTBF

  • Time : 360,807 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...