DA-662A-16-DP-LX: Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiếp, quad LAN, USB, hệ điều hành Linux

moxa-da-662a-i-16-lx-image_1118921183
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

DA-662A-16-DP-LX Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiếp, quad LAN, USB, Hệ điều hành Linux, đầu vào nguồn kép của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-662A-16-DP-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  MoxaMacro 500 MHz processor with 128 MB onboard RAM and 32 MB flash memory
  •  8 to 16 software-selectable RS-232/422/485 serial ports
  •  8 to 16 jumper-configurable 1/150 kΩ pull high/low and 120 ohm termination resistors
  •  15 kV ESD protection for all serial signals
  •  Quad 10/100 Mbps Ethernet ports
  •  USB and CF slots for storage expansion
  •  Standard 19-inch rackmount installation, 1U height
  •  Wide-range 100 to 240 VAC power input
  •  LCM display and keypad for HMI
  •  Ready-to-run Linux OS platform
  •  Robust, fanless design
  •  Models with serial port isolation protection available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : MoxaMacro 500 MHz
  • SDRAM : 128 MB
  • Flash : NOR Flash, 32 MB
  • Pre-installed OS : Linux
  • LCD Module : Liquid Crystal Display on the case, 2x16 text mode

Ethernet Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Magnetic Isolation Protection :

LED Indicators

  • System : System Ready x 1
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Serial Ports : 16 x RS-232/422/485
  • Console Port : 1 x RJ45

Serial Signals

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 100 to 240 VAC
  • Power Consumption : 20 W

Reliability

  • Alert Tools : Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Dimensions : 480 x 45 x 237 mm (18.9 x 1.77 x 9.33 in)
  • Weight : 4,300 g (9.56 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to -158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 1g @ IEC-68-2-6, sine wave (resonance search), 5-500 Hz, 1 Oct/min, 1 Cycle, 13 mins 17 sec per axis

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V/m
    IEC 61000-4-8: 1 A/m
    IEC 61000-4-11

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...