CP-114UL-DB9M: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

CP-114UL-DB9M: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

CP-114UL-DB9M Card chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV của hãng MOXA - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. CP-114UL-DB9M được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, …

Tính năng của sản phẩm :

  • Over 700 kbps data throughput for top performance
  • 128-byte FIFO and on-chip H/W, S/W flow control
  • Universal PCI compatible with 3.3/5 V PCI and PCI-X
  • 921.6 kbps maximum baudrate for fast data transmission
  • Drivers provided for a broad selection of operating systems, including Windows and Linux
  • Easy maintenance with built-in LEDs
  • Wide-temperature model available for -40 to 85°C environments

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

  • Comm. Controller: MU860 (16C550C compatible)
  • Bus: 32-bit Universal PCI
  • Connector:n DB44 female
  • FIFO: 128 bytes
  • Max. No. of Boards per PC: 8
  • No. of Ports: 4
  • Serial Standards: RS-232, RS-422, RS-485
  • Baudrate: 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits: 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits: 1, 1.5, 2
  • Flow Control: None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Parity: None, Even, Odd, Space, Mark
  • Isolation: CP-114UL-I Series: 2 kV
  • RS-232: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, RTS+, RTS-, CTS+, CTS-, GND
  • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w: Data+, Data-, GND
  • Windows Drivers: DOS, Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Drivers: Linux kernel 2.4.x, Linux kernel 2.6.x, Linux kernel 3.x
  • UNIX Drivers: QNX 6, SCO OpenServer, UnixWare 7, Solaris 10, FreeBSD
  • Input Current: CP-114UL Series: 320 mA @ 5 VDC, 
    CP-114UL-I Series: 465 mA @ 5 VDC
  • Dimensions: CP-114UL Series: 64.4 x 120 mm (2.53 x 4.72 in),
     CP-114UL-I Series: 64.4 x 130 mm (2.53 x 5.12 in)
  • LED Indicators: Built-in Tx, Rx LEDs for each port
  • Operating Temperature: Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F),
     Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Storage Temperature (package included): -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)
  • EMC: EN 55032/24
  • EMI: CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS: All models:
     IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
     IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
     CP-114UL-I Series:
     IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
     IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
     IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
     IEC 61000-4-8
  • International Approval: CP-114UL-DB9M:KC
  • Green Product: RoHS, CRoHS, WEEE
  • Time: 114,223 hrs
  • Standards: Telcordia SR332

 Mã sản phẩm:

Model

Compare

CP-114UL

Compare

CP-114UL-T

Compare

CP-114UL-DB9M

Compare

CP-114UL-DB25M

Serial Bus Universal PCI Universal PCI Universal PCI Universal PCI
No. of Serial Ports 4 4 4 4
Serial Isolation Protection
Operating Temp. 0 to 55°C -40 to 85°C 0 to 55°C 0 to 55°C
Included Cable CBL-M44M9x4-50 CBL-M44M25x4-50

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...