EKI-9316: 12GE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75℃

eki-9316
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-9316  12GE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-9316 được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • All Gigabit connections support dual-ring protection and non-blocking traffic forwarding
  • X-Ring+: recovery time within 20ms for 250 node connections
  • STP, RSTP, MSTP for better redundancy
  • Super security mechanism includes SSL,SSH, 802.1X, MAC, IP filtering, RADIUS, TACACS+, VLAN for access protection
  • Dual power input, dual image for system reliability
  • Operating temperature: -40 ~ 75° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Product Category

  • Layer 2 – Managed :  Yes

Interface (...)

  • Ports Number :  16

General (X)

  • Ethernet Connectors : 12 x RJ45, 4 x SFP

I/O (X)

  • Transmission Speed : 10/100/1000Mbps

Power Supply (X)

  • Power Input :  24 ~ 48 VDC, redundant dual inputs

Operating System (X)

  • Temperature (Operating) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Communication (XX)

  • IEEE Standard : IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w

* Port Configuration

  • Ethernet Port Description : 12 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Ethernet Transmission Distance (X) : 100 m
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description : 4
  • Fiber Transmission Distance (X) : Depends on Fiber Module

Switch Properties

  • MAC Table Size : 16k
  • Packet Buffer Size : 1.5M bit
  • Switch Fabric Speed : 32Gbps
  • Jumbo Frame : 12kb

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 86 x 165 x 125 mm
  • IP Rating : IP30
  • Enclosure : Aluminum shell
  • Weight : 1.5kg
  • Mounting (X) : DIN-rail

Environment

  • Operating Temperature (X) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Storage Temperature (X) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing); 10 ~ 95%

Power Requirement (X)

  • Operating Voltage : 24 ~ 48 VDC
  • Operating Current : 0.9A @ 24V, 0.44A @ 48V
  • Power Consumption : 21.82W
  • Connectors : 6-pin removable screw terminal (including relay)
  • Reverse Polarity: Present

Certification

  • EMI : EN61000-6-4; EN61000-6-2; EN61000-4-2(ESD) Level 4; EN61000-4-3(RS) Level 3; EN61000-4-4(EFT) Level 4; EN61000-4-5(Surge) Level 4; EN61000-4-6(CS) Level3; EN61000-4-8(Magnetic Field) Level5

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-502: 3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/C216, CRT/DVI/HDMI, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-502   3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77...

AIMB-582: 3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/C216, CRT/DVI/eDP/LVDS/DP, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-582  3rd Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1155 MicroATX with Q77/...

AIMB-503: 4th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, CRT/DVI/LVDS, 10 COM, 2 USB 3.0, 7 USB 2.0, Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-5034th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, CRT/DVI/LVDS, 10x COM, 2x...

AIMB-503YH: 4th Gen Intel® Core i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81,DVI-I/DVI-D,10 COM,2 USB 3.0, 14 USB 2.0,Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-503YH   4th Gen Intel® Core i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with H81, DVI-I/DVI-D, 10x ...

AIMB-584: 4th Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with Q87/C226, CRT/DVI/eDP/LVDS/DP, 6 COM, Dual LAN, SATAIII

Giá: Liên hệ
AIMB-584 4th Gen Intel® Xeon® E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1150 MicroATX with Q87/C226, ...

AIMB-505: 6th & 7th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 MicroATX with VGA/DP/DVI-D/LVDS, 10 COM, 8 USB 3.0, 6 USB 2.0, Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-505 6th & 7th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 MicroATX with VGA/DP/DVI-D/LVDS, ...

AIMB-585: 6th & 7th Gen Intel® Xeon E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with DVI-D/HDMI/DP++/eDP/VGA, 6 COM, Dual LAN, SATAIII,12 USB3.0

Giá: Liên hệ
AIMB-585   6th & 7th Gen Intel® Xeon E3/ Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with DV...

EPD-023: Wireless 2.9" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz

Giá: Liên hệ
EPD-023  Wireless 2.9" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz của hãng Adv...

EPD-053: Wireless 5.65" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz

Giá: Liên hệ
EPD-053 Wireless 5.65" ePaper Display Module in IEEE 802.15.4/2.4GHz của hãng Advantec...

EPD-130: 13.3" ePaper Display Module

Giá: Liên hệ
EPD-130  13.3" ePaper Display Module của hãng Advantech hiện đang được BKA...

EPD-132: Wireless 13.3" ePaper Display Module in Wi-Fi / BLE

Giá: Liên hệ
EPD-132  Wireless 13.3" ePaper Display Module in Wi-Fi/BLE của hãng Advantech hi...

VEGA-320: m.2 Edge AI Module with one Intel® Movidius™ Myriad™ X VPU onboard

Giá: Liên hệ
VEGA-320  m.2 Edge AI Module with one Intel® Movidius™ Myriad™ X VPU onboa...

VEGA-330: miniPCIe Edge AI Module with two Intel® Movidius™ Myriad™ X VPUs onboard

Giá: Liên hệ
VEGA-330  miniPCIe Edge AI Module with two Intel® Movidius™ Myriad™ X VPUs...

GFX-A3T2-01: Longevity, Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A3T2-01  Longevity, Graphic Card của hãng Advantech hiện đang được BKA...

GFX-A5T7-10: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-10  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-A5T7-40: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-40  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-A5T7-90: Longevity, Muti-display Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-A5T7-90  Longevity, Muti-display Graphic Card của hãng Advantech hiện đang...

GFX-N3A6-01: Longevity, Graphic Card

Giá: Liên hệ
GFX-N3A6-01   Longevity, Graphic Card của hãng Advantech hiện đang được BK...
Kết quả 1001 - 1020 of 5261

Bài viết mới cập nhật...