EKI-9312: 8GE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75℃

eki-9312
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-9312  8GE+4G SFP Managed Ethernet Switch, -40~75của hãng Advantech đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-9312  được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • All Gigabit connections support dual-ring protection and non-blocking traffic forwarding
  • X-Ring+: recovery time within 20ms for 250 node connections
  • STP, RSTP, MSTP for better redundancy
  • Super security mechanism includes SSL,SSH, 802.1X, MAC, IP filtering,RADIUS, TACACS+, VLAN for access protection
  • Dual power input, dual image for system reliability
  • Operating temperature: -40 ~ 75° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Product Category

  • Layer 2 – Managed :  Yes

Interface (...)

  • Ports Number :  12

General (X)

  • Ethernet Connectors : 8 x RJ45 + 4 x SFP

I/O (X)

  • Transmission Speed 10/100/1000Base-T(X)

Power Supply (X)

  • Power Input :  24 ~ 48 VDC

Operating System (X)

  • Temperature (Operating) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Communication (XX)

  • IEEE Standard : IEEE 802.3at, 802.3af, 802.1p, 802.3ad, 802.1x, 802.1D, 802.1s, 802.1w

* Port Configuration

  • Ethernet Port Description : 8 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Ethernet Transmission Distance (X) : 100 m
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description : 4
  • Fiber Transmission Distance (X) : Depends on Fiber Module

Switch Properties

  • MAC Table Size : 16k
  • Packet Buffer Size : 1.5M bit
  • Switch Fabric Speed : 24Gbps
  • Jumbo Frame : 12 kb

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 86 x 165 x 125 mm
  • IP Rating : IP30
  • Enclosure : Aluminum shell
  • Weight : 1.5kg
  • Mounting (X) : DIN-rail,Wall

Environment

  • Operating Temperature (X) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Storage Temperature (X) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing); 10 ~ 95%

Power Requirement (X)

  • Operating Voltage : 24~ 48 VDC
  • Operating Current : 0.9 A @ 24V, 0.45A @ 48V
  • Power Consumption : 21.82W
  • Connectors : 6-pin removable screw terminal (including relay)
  • Reverse Polarity: Present

Certification

  • EMI : EN61000-6-4; EN61000-6-2; EN61000-4-2(ESD) Level 4; EN61000-4-3(RS) Level 3; EN61000-4-4(EFT) Level 4; EN61000-4-5(Surge) Level 4; EN61000-4-6(CS) Level3; EN61000-4-8(Magnetic Field) Level5

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-279: (A1)12/13/14th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E/H610E, PCIex16 Gen4, 2.5GbE, DCin power input via Phoenix

Giá: Liên hệ
AIMB-279: (A1)12/13/14th Gen Intel® Core™ Processor (Raptor Lake/Alder Lake), Mini-ITX with Q670E...

AIMB-U217: Intel® Atom™ E3950/E3940 QC 1.6 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS)/DP++, 4 COMs and 3 LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-U217: Intel® Atom™ E3950/E3940 QC 1.6 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS)/DP...

AIMB-U117: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS)/DP++, 2 COMs and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-U117: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS...

AIMB-U117D-S6A2E: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS)/DP++, 2 COMs and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-U117D-S6A2E: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eD...

AIMB-U117NZ-FLA2E: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/eDP (LVDS)/DP++, 2 COMs and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-U117NZ-FLA2E: Intel® Atom™ E3950/E3930 DC 1.6/1.3 GHz UTX Industrial Motherboard with HDMI/e...

AIMB-RP3P8-12A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB 2U PCIe X16 Riser Card to 2 PCIx8 Expansion Slots , and PCI card

Giá: Liên hệ
AIMB-RP3P8-12A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB 2U PCIe X16 Riser Card to 2 PCIx8 Expansion Slots ,...

AIMB-RF20F-02A1E: 2U PCIe X16 Riser card

Giá: Liên hệ
AIMB-RF20F-02A1E: 2U PCIe X16 Riser card của hãng Advantech đang được BK...

AIMB-R4301-03A2E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3PCIex1 A101-3, RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-R4301-03A2E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3PCIex1 A101-3, RoHS của hã...

AIMB-RP10P-01A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCI to 1 PCI A101-1,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-RP10P-01A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCI to 1 PCI A101-1,RoHS của hãng&nbs...

AIMB-RP30P-03A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCI to 3 PCI A201-1,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-RP30P-03A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCI to 3 PCI A201-1,RoHS của hãng&nbs...

AIMB-R430P-03A2E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3 PCI A201,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-R430P-03A2E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3 PCI A201,RoHS của hãng&nb...

AIMB-RP3PF-21A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB,PCI+2 PCI+PCIex16 A101-1,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-RP3PF-21A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB,PCI+2 PCI+PCIex16 A101-1,RoHS của hãng...

AIMB-R431F-21A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB,PCIex4+2 PCIex1+PCIex16 A101-1,Ro

Giá: Liên hệ
AIMB-R431F-21A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB,PCIex4+2 PCIex1+PCIex16 A101-1,Ro của h...

AIMB-RF10F-01A1E: 1U PCIex 16 Riser card

Giá: Liên hệ
AIMB-RF10F-01A1E: 1U PCIex 16 Riser card của hãng Advantech đang được BK...

AIMB-R4301-03A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3 PCIex1 A101-2,RoHS

Giá: Liên hệ
AIMB-R4301-03A1E: CIRCUIT MODULE, Riser for ISMB, PCIex4 to 3 PCIex1 A101-2,RoHS của hã...
Kết quả 3141 - 3160 of 5295

Bài viết mới cập nhật...