EKI-7720G-4FPI-AE: Switch PoE công nghiệp được quản lý hỗ trợ 16 cổng Gigabit RJ45 PoE + 4 cổng Gigabit SFP

eki-7720g-4fpi
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7720G-4FPI-AE  Switch PoE công nghiệp được quản lý hỗ trợ 16 cổng Gigabit RJ45 PoE + 4 cổng Gigabit SFP của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7720G-4FPI-AE  được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 16 cổng IEEE 802.3af/at PoE
  • Điện năng lên đến 420W
  • Ổ cắm SFP để mở rộng sợi quang dễ dàng và linh hoạt
  • Dự phòng: X-Ring Pro (thời gian khôi phục tốc độ cực cao,
  • Chức năng IXM cho phép triển khai nhanh chóng
  • Bảo mật: 802.1x (dựa trên cổng, mã hóa MD5 / TLS / TTLS / PEAP), RADIUS
  • Quản lý: SNMP v1/v2c/v3, WEB, Telnet, MIB tiêu chuẩn, MIB riêng tư
  • Nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng -40 ~ 70°C
  • Đầu vào nguồn kép 48 ~ 57VDC và 1 đầu ra rơ le 

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

Certification

  • EMC: EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • EMI: CE, FCC Class A x
  • Freefall: IEC 60068-2-6
  • IEC 60068-2-6

Ethernet Communication

  • Ethernet Standard: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1D, 802.1w, 802.1p, 802.1Q, 802.1x, 802.3ad: 16 x RJ-45 (Ethernet)
  • RJ-45 Port Connector Type !: 10/100/1000 Mbps
  • RJ-45 Transmission Speed: 100 m
  • RJ-45 Transmission Distance: SFP
  • Fiber Port Interface x: 100/1000 Mbps
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110 km

Environment

  • Temperature (Operating Range): -40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F) x
  • Temperature (Storage Range): -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) x
  • Humidity (Operating Range): 10 ~ 95%

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 97 x 152 x 105 mm
  • Enclosure (Metal): Metal
  • IP Rating: IP30
  • Mounting (DIN-rail): Yes
  • Mounting (Wall): Yes

PoE Information

  • PoE Port Number: 16
  • PoE Budget: 420W

Power

  • Power Connector Type: 6-pin removable screw terminal (power & relay)x
  • Power Consumption: 16W (system)
  • Power Input (DC): 48 ~ 57 VDC

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform củ...

DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform của hãn...

DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board

Giá: Liên hệ
DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board c...

DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System

Giá: Liên hệ
DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System ...
Kết quả 2241 - 2260 of 5295

Bài viết mới cập nhật...