EKI-7708G-4FP: 4GE PoE/PoE+ and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC

eki-2526pi_s20100902133030_1142781610
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7708G-4FP  4GE PoE/PoE+ and 4G SFP Managed Ethernet Switch, IEEE802.3af/at, 46~57VDC của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7708G-4FP được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Tự động hóa, công nghiệp, điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 x IEEE 802.3 af/at PoE Gigabit ports + 4 SFP ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • NEMA TS2 for Traffic Control
  • EN50121-4 approval for Railway trackside deployment
  • Dual 48 VDC power input and 1 relay output

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Interface (B)

  • Ports Number : 8

Ethernet Communication

  • RJ45 Port Connector Type : 4 x RJ-45 + 4 x SFP ports
  • RJ45 Transmission Speed : 10/100/1000Base-T(X)
  • RJ45 Transmission Distance : 100 m
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km

Certification

  • Ethernet Standard : 802.1p, 802.3ad,802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w, 802.3af/at
  • EMI : CE, FCC Class A
  • EMC : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3), EN 50121-4, NEMA TS2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

Power

  • Power Input (DC) : 48VDC
  • Power Operating Current: 0.25A @ 48Vdc (system)
  • Power Consumption : 12.1W (system)
  • Power Connector Type : 6-pin removable screw terminal ((power & relay)

* Port Configuration

  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description (X): 4 x SFP(mini-GBIC)ports

PoE Information

  • PoE Port Number : 4 x 10/100/1000Base-T

Switch Properties

  • MAC Table Size : 8K
  • Packet Buffer Size: 4.1MB
  • Switch Fabric Speed : 16Gbps
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 74 x 152 x 105 mm (2.91" x 5.98" x 4.13")
  • IP Rating : IP30
  • Enclosure (Metal) : Metal shell
  • Weight : 1.1kg
  • Mounting (X): DIN-rail, Wall

Environment

  • Temperature (Operating Range) : -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)
  • Temperature (Storage Range): -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity: 10 ~ 95%

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P1A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2363ALW-P3A1: Intel Atom x6000E Series PICO-ITX SBC của hãng Advantech đ...

MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor ...

MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364C3-P8A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Pro...

MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364N-P6A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Processor x7000E Series Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2364A-P2A1: Intel® Core™ i3-N305 Processor, Intel® Processor N-series, and Intel Atom® Proc...

MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãng A...

MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7P-Q4A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i7-1185G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech ...

MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB

Giá: Liên hệ
MIO-2375C5P-Q1A1: MIO-2375 A101-2 TGL-U i5-1145G7E LPDDR4x 16GB của hãng Advantech...

MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C3P-P9A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hãn...

MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC

Giá: Liên hệ
MIO-2375C7PX-Q4A1: 11th Gen. Intel® Core U-series i7/i5/i3/Celeron Pico-ITX SBC của hã...

PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card

Giá: Liên hệ
PCI-1245-AE: Full DSP-based 4-Axis Motion Control Universal PCI Card của hãng Advantech - Ta...

ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board

Giá: Liên hệ
ADAM-3956-BE: 100-pin SCSI DIN-rail Wiring Board  của hãng Advantech - Taiwan hiện đ...

PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m

Giá: Liên hệ
PCL-101100M-1E: SCSI-100 Shielded Cable, 1m của hãng Advantech - Taiwan hiện đang đượ...

PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bi...

PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104

Giá: Liên hệ
PCM-9365E-2GS3A1E: Bay Trail-I E3825, 2G RAM/VGA+LVDS, 3.5" Single Board Computer with PCI-104 ...

PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EV-4GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365EZ22GS3A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...

PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365N-4GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, V...

PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, VGA, 48-bit LVDS, 2GbE, Mini PCIe, PCI-104, iManager

Giá: Liên hệ
PCM-9365NZ24GS8A1E: Intel® Atom™ E3825 & Celeron® N2930, 3.5" SBC, 2GB/4GB On-board Memory, ...
Kết quả 2101 - 2120 of 5295

Bài viết mới cập nhật...