EKI-5629CI-PN: 8FE+2G Combo Managed Ethernet Switch support PROFINET

eki-5629ci-pn
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-5629CI-PN  Switch công nghiệp 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, hỗ trợ PROFINET, -40~75 của hãng Advantech-Taiwan đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-5629CI-PN được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP (EKI-5629C/I-PN)
  • Entry-Level Managed Switch
  • Chức năng IXM cho phép triển khai nhanh
  • Cung cấp các tệp GSDML
  • Quản lý: SNMP v1/v2c/v3, WEB, standard MIB, private MIB
  • Hỗ trợ Media Redundancy Protocol (MRP slaves)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Product Category

  • Layer 2 – Managed :  Yes

Interface (...)

  • Ports Number : 10

General (X)

  • Ethernet Connectors : 8 x RJ45 + 2 x RJ-45/SFP combo ports

I/O (X)

  • Transmission Speed : 10/100Base-T(X) ; 10/100/1000Base-T(X)

Power Supply (X)

  • Power Input : 12 ~ 48 VDC

Operating System (X)

  • Temperature (Operating) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)

Communication (XX)

  • IEEE Standard : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.1D, 802.1w,802.1p, 802.1Q, 802.1X, 802.3AD,802.3az

* Port Configuration

  • Ethernet Port Description : 8 x 10/100BaseT(X)
  • Ethernet Transmission Distance (X) : 100m
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description : 2 x SFP(mini-GBIC)combo ports
  • Fiber Transmission Distance (X)Up to 110km

Switch Properties

  • MAC Table Size : 8K
  • Packet Buffer Size : 4.1M bit
  • Switch Fabric Speed : 5.6Gbps
  • Jumbo Frame : 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 74 x 120 x 84 mm
  • IP Rating : IP30
  • Enclosure : Metal
  • Weight : 700g
  • Mounting (X) : DIN-rail, Wall

Environment

  • Operating Temperature (X) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Storage Temperature (X) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity (Non-condensing) : 10 ~ 95%

MTBF

  • Time : 3,183,604 hours
  • Method : Telcordia(Relax), GB

Power Requirement (X)

  • Operating Voltage : 12 ~ 48 VDC
  • Operating Current : 0.12A @ 48Vdc (system)
  • Power Consumption : 5.8 W
  • Connectors : 6-pin removable screw terminal ((power & relay)
  • Reverse Polarity : Present 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform củ...

DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform của hãn...

DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board

Giá: Liên hệ
DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board c...

DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System

Giá: Liên hệ
DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System ...
Kết quả 2241 - 2260 of 5295

Bài viết mới cập nhật...