EKI-5626CI-EL: Switch công nghiệp 16 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, hỗ trợ EtherNet/IP, -40~75℃

eki-5626ci-ei-datasheet-bkaii
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-5626CI-EL Switch công nghiệp 16 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP, hỗ trợ EtherNet/IP, -40~75 của hãng Advantech - Taiwan đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-5626CI-ELđược thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • 16 cổng Fast Ethernet + 2 cổng kết hợp Gigabit/SFP (EKI-5626C/I-EI)
  • Entry-Level Managed Switch
  • Chức năng IXM cho phép triển khai nhanh
  • Cung cấp tệp EtherNet/IP EDS (Electronic Data Sheet), tệp AOI (Add-On Instructions) và FactoryTalk® View faceplate
  • Quản lý: SNMP v1/v2c/v3, WEB, standard MIB, private MIB

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Port Configuration

  • Description : 16 x 10/100BaseT(X), 2 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Total Port Number : 16

Certification

  • EMC : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • EMI : CE, FCC Class A
  • Ethernet Standard : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.1D, 802.1w,802.1p, 802.1Q, 802.1X, 802.3AD,802.3az
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Safety : UL 508
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

Environment

  • Relative Humidity : 10 ~ 95%
  • Temperature (Max. Operating) : 75°C (167°F)
  • Temperature (Min. Operating) : -40°C (-40°F)
  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communication

  • Fiber Port Connector Type : SFP
  • Fiber Port Interface : SFP
  • Fiber Port Number : 2
  • Fiber Transmission Speed : 10/100/1000Mbps
  • Fiber Transmission Distance : Up to 110km
  • RJ45 Port Connector Type : RJ45
  • RJ45 Port Number : 16
  • RJ45 Transmission Distance : 100 m
  • RJ45 Transmission Speed : 10/100Mbps
  • RJ45/SFP Combo Port Number : 2
  • RJ45/SFP Combo Port Speed : 10/100/1000Mbps

Product Category

  • Layer 2 - Managed Switch : Yes

Switch Properties

  • Jumbo Frame : 9,216 bytes
  • MAC Table Size : 8K
  • Packet Buffer Size : 4.1M bit
  • Switch Fabric Speed : 7.2Gbps

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-C3AV1-256GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-256GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-512GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-512GDEDM: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-128GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-128GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-256GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-256GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C3AV1-512GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C3AV1-512GDEDE: SQFlash 720 M.2 2230 PCIe/NVMe Gen.3 x2 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4M 720: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4M 720: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C4MV2-128GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-128GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV2-256GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-256GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C4MV2-512GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-512GDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV4-1TDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV4-1TDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech&n...

SQF-C4MV4-2TDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV4-2TDEDC: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech&n...

SQF-C4MV2-128GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-128GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV2-256GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-256GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV2-512GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-512GDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV4-1TDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV4-1TDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech&n...

SQF-C4MV4-2TDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV4-2TDEDE: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech&n...

SQF-C4MV2-128GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-128GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV2-256GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-256GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV2-512GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV2-512GDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C4MV4-1TDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C4MV4-1TDEDM: SQFlash 720 M.2 2242 PCIe/NVMe Gen.3 x4 SSD của hãng Advantech&n...
Kết quả 2961 - 2980 of 5295

Bài viết mới cập nhật...