EKI-2742FPI: 2GE PoE, SFP Injector, IEEE802.3af/at, 48VDC, -40 ~ 75 ℃

eki-2742fpi_s20160811141315
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-2742FPI  2GE PoE, SFP Injector, IEEE802.3af / at, 48VDC, -40~75℃ của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2742FPI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Hỗ trợ nhiều tỷ lệ cho khe SFP
  • Tuân thủ IEEE 802.3af / at
  • Nguồn điện đầu vào 48 VDC, cung cấp 30W mỗi cổng
  • Cung cấp kích thước mỏng và DIN-rail / Giá treo tường với cơ chế kim loại IP31
  • Hỗ trợ nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 ° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Product Category

  • PoE Switch : Yes

Certification

  • Ethernet Standard : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3af/at, 802.3ab
  • Safety : UL508, Class 1 Division 2
  • EMC : CE, FCC
  • EMI : EN 55011/ EN 55022 Class A, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

* Port Configuration

  • Description : 2 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description (X) : 1

Ethernet Communication

  • RJ45 Transmission Distance : 100m
  • Fiber Transmission Distance : Up to 110km

PoE Information

  • PoE Port Number : 2

Switch Properties

  • Switch Fabric Speed : 1.0Gbps
  • Jumbo Frame : 10K bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 36.7 x 108.4 x 103.5 mm
  • IP Rating : IP31
  • Enclosure (Metal) : Metal
  • Weight : 0.45 Kg
  • Mounting (X): DIN-rail, Wall

Environment

  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range) : - 40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity:10 ~ 95%

MTBF

  • Time : 717,339 hours
  • Method :Telcordia(Relax), GB

Power

  • Power Input (AC) : 48 VDC
  • Power Operating Current : 0.07A @48Vdc(system)
  • Power Consumption : 63.5W
  • Power Connector Type : 2-pin removeable screw terminal
  • Reverse Polarity (X) : Present 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng&nbs...

AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng ...

AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), ...

AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS...

AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS)...

AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 Gen5

Giá: Liên hệ
AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 G...

AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 1...

AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM...

AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218Z-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218Z-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...
Kết quả 3081 - 3100 of 5295

Bài viết mới cập nhật...